PRE - UNIT 5 & 6

PRE - UNIT 5 & 6

University

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

(2022) FLASH CARD 8: TRAVEL AND TOURISM

(2022) FLASH CARD 8: TRAVEL AND TOURISM

University

50 Qs

FUTURE TENSES

FUTURE TENSES

7th Grade - University

51 Qs

Test number 48

Test number 48

University

60 Qs

VOCA CHECK - LIST 2 - PAGE 1

VOCA CHECK - LIST 2 - PAGE 1

University

51 Qs

Track 03

Track 03

University

58 Qs

lihoc4

lihoc4

University

51 Qs

YBM TEST 4

YBM TEST 4

University

57 Qs

TOEIC - SESSION 4

TOEIC - SESSION 4

University

60 Qs

PRE - UNIT 5 & 6

PRE - UNIT 5 & 6

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hường Thu

Used 5+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Provide sb with st (v)
cung cấp cho ai cái gì
v. đáp ứng
(N) chi phí đi lại
n. cầu thang

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tax on (n)
thuế
n. hiểu biết
(V) xác minh
n. chậu cây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

headquarter (n)
trụ sở chính
n. ống nước
(V) làm mới
n. lối vào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

merge with (v)
sáp nhập
v. rò rỉ
(v) thu thập tài liệu, biên soạn
v. chất đống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

convert (v)
chuyển đổi
n. nhà đầu tư
(V) cho phép ai làm gì
n. đồ chứa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

hire (v)
thuê, tuyển dụng
adv. một cách đúng đắn, một cách thích đáng
(V) cấm, ngăn cấm
n. người bán hàng rong, nhà cung cấp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

improve (v)
(v) cải thiện, cái tiến, mở mang
adv. chắc hẳn, có lẽ
(V) chứng minh, hướng dẫn (sử dụng)
trước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?