ôn tập chủ đề 4 5 6

ôn tập chủ đề 4 5 6

7th Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ảnh CSDL 53

Ảnh CSDL 53

KG - 12th Grade

53 Qs

KHTN7

KHTN7

7th Grade - University

50 Qs

ôn tập giữa kỳ vật lý 7

ôn tập giữa kỳ vật lý 7

KG - 7th Grade

50 Qs

Luyện tập KHTN  6

Luyện tập KHTN 6

6th - 8th Grade

53 Qs

Vật Lý

Vật Lý

6th - 8th Grade

49 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm Khoa học tự nhiên

Câu hỏi trắc nghiệm Khoa học tự nhiên

7th Grade

50 Qs

Kiểm tra lý 7 tháng 3 AM

Kiểm tra lý 7 tháng 3 AM

7th Grade

50 Qs

Xuất Ê-díp-tô-ký

Xuất Ê-díp-tô-ký

KG - 10th Grade

50 Qs

ôn tập chủ đề 4 5 6

ôn tập chủ đề 4 5 6

Assessment

Quiz

Physics

7th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Hồ Hưng

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi gảy đàn guitar, vật nào đã phát ra âm thanh

  1. Tay người chơi đàn

  1. Vỏ đàn

  1. Miệng người chơi đàn

  1. Dây đàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một âm thoa dao động với tần số 100 Hz. Trong 4 phút 30 giây âm thoa thực hiện được

  1. 2500 dao động.

27000 dao động.

  1. 75000 dao động.

  1. 50000 dao động. 

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nào âm phát ra là âm trầm?

  1. Khi âm phát ra có tần số thấp.

Khi âm phát ra có tần số cao.

  1. Khi âm nghe nhỏ.

  1. Khi âm nghe to.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật liệu nào dưới đây phản xạ âm kém nhất?

  1. Gương

  1. Mặt bàn gỗ bóng

  1. Nền nhà gạch đá hoa

  1. Rèm nhung

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Âm thanh được tạo ra nhờ

  1. Nhiệt

  1. Điện

  1. Ánh sáng

Dao động

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật nào sau đây được gọi là nguồn âm

  1. Cây súng

Cái còi đang thổi

  1. Cái trống

  1. Âm thoa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sóng âm là

  1. Chuyển động của các vật phát ra âm thanh.

  1. Các vật dao động phát ra âm thanh.

Các dao động từ nguồn âm lan truyền trong môi trường.

  1. Sự chuyển động của âm thanh.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?