Sắp xếp
第一课:打招呼

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Dung Ngọc
Used 1+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
1 min • 20 pts
学校
老师
留学生
早上
晚上
2.
MATCH QUESTION
1 min • 20 pts
Tìm các cặp tương ứng sau
你们
Cậu, bạn, anh, chị
您
Tôi, tớ, mình
我
Các bạn, các anh,...
我们
Chúng tớ, chúng tôi
你
Ngài, ông, bà
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Dịch câu: Phạm Ngọc Lan không phải là giáo viên.
范玉兰不是学生。
范玉兰是老师。
范玉兰不是老师。
范玉兰是学生。
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 10 pts
他是留学生。我……是留学生。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
刘老师/吗?/是/您
您是刘老师吗?
您是老师刘吗?
刘老师您是吗?
老师刘是您吗?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Chào buổi sáng, Nguyễn Nhật Minh!
阮日明,中午好!
范玉兰,早上好!
范玉兰,中午好!
阮日明,早上好!
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Chào buổi chiều, các bạn học sinh!
同学们,晚上好!
同学们,中午好!
同学们,下午好!
同学们,早上好!
8.
MATCH QUESTION
1 min • 10 pts
Ghép các chữ Hán sau với phiên âm tương ứng
【xué】
吗
【ma】
学
【yě】
是
【liú】
也
【shì】
刘
Similar Resources on Quizizz
12 questions
HSK1-lesson3

Quiz
•
University
10 questions
HSK 1 Luoghi

Quiz
•
1st Grade - University
8 questions
全身反应法

Quiz
•
University
10 questions
CBL233_Q5

Quiz
•
University
10 questions
CBL233_8

Quiz
•
University
9 questions
第二课:打招呼

Quiz
•
University
11 questions
HSK1 第2-3课

Quiz
•
University
10 questions
HSK标准教程一 第五课 HSK1.5

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade