
Trạng nguyên bài 6

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Easy
ha nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
1. Máu chảy ruột mềm
2. Cầu được ước thấy
3. Đứng núi này trông núi nọ
Thành ngữ, tục ngữ ở vị trí số ...... đúng với nghĩa "cầu mong, ao ước điều gì thì được ngay điều đó".
1
2
3
2,3
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Đọc đoạn thơ dưới đây và cho biết ngôi nhà được miêu tả như thế nào?
Nhà gác đơn sơ một góc vườn
Gỗ thường mộc mạc chẳng mùi sơn
Giường mây chiếu cói, đơn chăn gối
Tủ nhỏ, vừa treo mấy áo sờn.
(Tố Hữu)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu văn nào dưới đây có sử dụng biện pháp so sánh miêu tả đúng bức tranh sau?
A.Buổi sáng, tàu thuyền trở về bến, nằm nghỉ ngơi sau một đêm lênh đênh trên biển.
B.Buổi trưa, mặt biển êm đềm, gợn sóng lăn tăn.
C.Bên bờ biển, ngọn hải đăng như chiếc bút khổng lồ viết lên trời xanh.
D.Bình minh, mặt trời từ từ nhô lên phía chân trời như một hòn lửa đỏ rực.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Hình ảnh sau thích hợp để minh hoạ cho đoạn thơ nào?
A.Cây xoan cây muỗm mờ trong khói
Cả mái đình rêu cũng đắm say.
B.Buổi chiều tím hoàng hôn
Đàn trâu về lững thững.
C.Vườn đồi cao thấp xanh tre trúc
Trái bưởi vàng như trong chuyện xưa.
D.Tuổi thơ tôi có tháng Ba
Đầu làng cây gạo đơm hoa đỏ trời.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
Hoa vùng nho nhỏ
Hoa đỗ xinh xinh
Hoa mận trắng tinh
Rung rinh trong gió.
(Thu Hà)
Đoạn thơ trên có ............ tính từ.
1
2
3
4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Các từ "Uyển chuyển, thướt tha, réo rắt" là từ loại nào?
danh từ
tính từ
động từ
đại từ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Các từ: "Thủy triều,lốc xoáy,mưa phùn" là
danh từ
tính từ
đại từ
động từ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Tiếng việt 1

Quiz
•
4th Grade
35 questions
100 CÂU HỎI TIẾNG VIỆT (P2)

Quiz
•
4th - 5th Grade
35 questions
Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

Quiz
•
1st - 12th Grade
30 questions
ÔN TIẾNG VIỆT TUẦN 23 LỚP 4

Quiz
•
4th Grade
25 questions
标准教程HSK5 - 第一课

Quiz
•
4th Grade
29 questions
HSK1 BÀI 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
Đề ôn Trạng Nguyên TV

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Day 8

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
18 questions
Española - Days of the Week - Months of the Year

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
22 questions
Symtalk 4 Benchmark L16-22

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...