b7-273

b7-273

4th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thành ngữ, tục ngữ Việt Nam

Thành ngữ, tục ngữ Việt Nam

4th Grade

36 Qs

TIẾNG VIỆT 4 ÔN TẬP CUỐI NĂM

TIẾNG VIỆT 4 ÔN TẬP CUỐI NĂM

4th Grade

32 Qs

Ôn tập LTVC

Ôn tập LTVC

4th Grade

37 Qs

Luyện tập về dấu câu

Luyện tập về dấu câu

KG - 4th Grade

41 Qs

Bài tập tiếng Việt

Bài tập tiếng Việt

1st - 5th Grade

32 Qs

TIẾNG VIỆT 4 - No1

TIẾNG VIỆT 4 - No1

4th - 5th Grade

40 Qs

TIẾNG VIỆT 4 - SỐ 3

TIẾNG VIỆT 4 - SỐ 3

4th Grade

35 Qs

Ôn tập về dấu câu

Ôn tập về dấu câu

KG - 4th Grade

32 Qs

b7-273

b7-273

Assessment

Quiz

Education

4th Grade

Easy

Created by

PHÚ NHÂN

Used 1+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 235.Từ nào sau đây có cùng nghĩa với từ "cơ đồ"? 



A.sự nghiệp 

B.ngành nghề 

C.nghiệp dư

D.nghề nghiệp 

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 236.Tiếng "bàn" có thể kết hợp với tiếng nào sau đây để tạo thành động từ? 

A.tay 

B. luận 

D. ghế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 237.Câu thơ nào sau đây sử dụng biện pháp nhân hoá và so sánh? 


A.Cửa sổ là bạn của người 

Giơ lưng che cả khoảng trời gió mưa. 

B.Đời cha ông với đời tôi 

Như con sông với chân trời đã xa. 

C.Côn Sơn suối chảy rì rầm 

Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai. 

D.Trẻ em như búp trên cành 

Biết ăn ngủ, biết học hành là ngoan. 

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 238.Từ nào sau đây thường dùng để miêu tả ánh mắt? 

A.xôn xao 

B.sột soạt 

C.sặc sỡ 

D.sắc sảo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 239.Đáp án nào sau đây là thành ngữ? 


A.Danh chính ngôn thành 


B.Danh chính ngôn ngữ 

C.Danh chính ngôn luận 

D.Danh chính ngôn thuận 

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 240.Từ nào sau đây có nghĩa là "thường xuyên nghĩ tới và tự nhắc mình ghi 

nhớ, làm theo"? 


A.tâm tình 

B.tâm niệm 

 

C.tâm lí

D.tâm sự

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 241.Thành ngữ, tục ngữ nào sau đây có cặp từ trái nghĩa? 



A.Chân cứng đá mềm 

B.Ở hiền gặp lành 

C.Nhường cơm sẻ áo 

D.Máu chảy ruột mềm 

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?