SW6 U7 Vocab

SW6 U7 Vocab

6th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 7-6

unit 7-6

6th Grade

29 Qs

Grade 6 unit 7

Grade 6 unit 7

6th Grade

30 Qs

Global Success G6_Unit 7: Danh từ (2)

Global Success G6_Unit 7: Danh từ (2)

6th Grade

30 Qs

UNIT 7

UNIT 7

6th Grade

22 Qs

E6 - UNIT 7

E6 - UNIT 7

6th Grade

22 Qs

grade 6

grade 6

6th - 7th Grade

25 Qs

Unit 7 - TELEVISION (Tiếng Anh 6)

Unit 7 - TELEVISION (Tiếng Anh 6)

6th Grade

25 Qs

Vocabulary (5)

Vocabulary (5)

5th - 6th Grade

25 Qs

SW6 U7 Vocab

SW6 U7 Vocab

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Eban Anh

Used 5+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

comedy(n) /ˈkɔmidi/

kênh

nhân vật

chương trình tán gẫu

kịch vui, hài kịch

nghệ sĩ hài kịch

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

documentary(n)

phim tài liệu

giáo dục

chiêu đãi, giải trí

có tính giải trí

sự kiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cartoon(n) /kɑːˈtuːn/

tẻ nhạt

phát thanh

hoạt hình

khéo léo

chuyên viên quay phim

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

war film

phim dài tập

lịch phát sóng

khán giả

phim chiến tranh

bản tin dự báo thời tiết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

romantic film

chương trình truyền hình thực tế

điều khiển

phóng viên

phim lãng mạn

tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

horror film(n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/

sự triễn lãm

thực tế, sự thực

trò chơi truyền hình

phim, kịch lịch sử

phim kinh dị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

phim hài

cartoon

educational

programme

character

comedy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?