UNIT 8 E11 GS

UNIT 8 E11 GS

10th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề luyện thi tốt nghiệp THPT quốc gia số 4

Đề luyện thi tốt nghiệp THPT quốc gia số 4

9th - 12th Grade

40 Qs

Đề luyện thi THPT quốc gia số 5

Đề luyện thi THPT quốc gia số 5

9th - 12th Grade

40 Qs

Bài Quiz môn KTPL của đàm vĩnh hưng

Bài Quiz môn KTPL của đàm vĩnh hưng

10th Grade

48 Qs

KIỂM TRA LẦN 1 - 21 BÍ QUYẾT ĐỂ TRỞ THÀNH BẬC THẦY GIAO TIẾP

KIỂM TRA LẦN 1 - 21 BÍ QUYẾT ĐỂ TRỞ THÀNH BẬC THẦY GIAO TIẾP

1st - 10th Grade

50 Qs

GDKTPL - ÔN THI HKII

GDKTPL - ÔN THI HKII

10th Grade

44 Qs

Sinh học

Sinh học

9th - 12th Grade

44 Qs

Bài kiểm tra gdcd 20

Bài kiểm tra gdcd 20

9th - 12th Grade

50 Qs

Kiểm tra Tx Hk1

Kiểm tra Tx Hk1

10th Grade

40 Qs

UNIT 8 E11 GS

UNIT 8 E11 GS

Assessment

Quiz

Education

10th Grade

Easy

Created by

G3-5 2

Used 3+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

1. achieve(v) /ə't∫i:v/
đạt được, giành được
che chở, bảo vệ
(một cách) khôn ngoan
thạo tin, hiểu biết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

2. carry out:
tiến hành
đạt được, giành được
che chở, bảo vệ
(một cách) khôn ngoan

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

3. combine(v) /kəm'bain/
kết hợp
tiến hành
đạt được, giành được
che chở, bảo vệ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

4. come up with
nghĩ ra, nẩy ra
kết hợp
tiến hành
đạt được, giành được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

5. confidence(n) /'kɒnfidəns/
sự tự tin
nghĩ ra, nẩy ra
kết hợp
tiến hành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

confident(a) /'kɒnfidənt/:
tự tin
sự tự tin
nghĩ ra, nẩy ra
kết hợp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

6. deal with
giải quyết
tự tin
sự tự tin
nghĩ ra, nẩy ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?