vocab7

vocab7

6th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sử Địa - 6.1

Sử Địa - 6.1

6th Grade

30 Qs

E6.Unit 7 (Voca 1)

E6.Unit 7 (Voca 1)

6th Grade

23 Qs

Đo đạc trực tiếp 24

Đo đạc trực tiếp 24

KG - 12th Grade

24 Qs

Chuyên đề Khen Thưởng

Chuyên đề Khen Thưởng

KG - University

25 Qs

UNIT 7: TELEVISON (VOCABULARY)

UNIT 7: TELEVISON (VOCABULARY)

6th Grade

28 Qs

Unit 7 - TELEVISION (Tiếng Anh 6)

Unit 7 - TELEVISION (Tiếng Anh 6)

6th Grade

25 Qs

E6. UNIT 7. VOCAB

E6. UNIT 7. VOCAB

6th Grade

25 Qs

CROWN

CROWN

6th Grade

24 Qs

vocab7

vocab7

Assessment

Quiz

Created by

Long Nguyen

English

6th Grade

2 plays

Easy

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

volume button

chương trình thời sự

nút âm lượng

âm lượng

người dẫn chương trình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

national television

người xem

đài truyền hình quốc gia

đài truyền hình quốc tế

thuộc về giáo dục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

national

người dẫn chương trình

thuộc về quốc tế

thuộc về quốc gia

đài truyền hình quốc gia

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

international

thuộc về quốc gia

thuộc về quốc tế

thuộc về giáo dục

người hướng dẫn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

instructor

hướng dẫn

người hướng dẫn

bản hướng dẫn

người dẫn chương trình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

character

người dẫn chương trình

nhân vật

hoạt hình

nghệ sĩ hài kịch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sport programme

thể thao

huấn luyện viên thể thao

người chơi thể thao

chương trình thể thao

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?