Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh B2,B1

Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh B2,B1

9th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Present simple and present continuous

Present simple and present continuous

10th Grade

13 Qs

Chương trình GDPT 2018 Môn tiếng Anh

Chương trình GDPT 2018 Môn tiếng Anh

5th Grade - University

10 Qs

TOEIC A Reading Unit 2

TOEIC A Reading Unit 2

1st Grade - University

9 Qs

Conditional type 1

Conditional type 1

9th - 12th Grade

10 Qs

UNIT 9: ENGLISH AROUND THE WORLD (VOCAB)

UNIT 9: ENGLISH AROUND THE WORLD (VOCAB)

9th Grade

12 Qs

PRE - IELTS CLASS - THE PRESENT CONTINUOUS - EXERCISE 4

PRE - IELTS CLASS - THE PRESENT CONTINUOUS - EXERCISE 4

10th - 12th Grade

10 Qs

Bài Tin nè

Bài Tin nè

9th Grade

9 Qs

BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

8th - 12th Grade

13 Qs

Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh B2,B1

Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh B2,B1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

russian bias

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh?

was/were + V3/ed (was/were + been + V-ing)

has/have + V3/ed (has/have + been + V-ing)

is/are + V3/ed (is/are + been + V-ing)

has/have + V2/ed (has/have + been + V-ing)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh?

Thêm 'ed' vào động từ

Thêm 'ing' vào động từ

Không cần thay đổi gì cả

Sử dụng 'will' trước động từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng thì tương lai đơn trong tiếng Anh?

would + V

will + V

going to + V

am/is/are + going to + V

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh?

Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra một lần duy nhất

Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ

Sử dụng để diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai

Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, hiện tại hoặc tình trạng hiện tại.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh?

was/were + V-ing

has/have + V3

am + V-ing

is/are + V-ing

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh?

had + V-ed

will + V-ing

was/were + V-ing

was/were + V-infinitive

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh?

will be + V-ing

going to + V-ing

V-ing + will be

will + V-ing

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?