Actual Test Vol. 5 - Listening - Test 2  - Vocabulary

Actual Test Vol. 5 - Listening - Test 2 - Vocabulary

9th - 12th Grade

106 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 3 english 9

Unit 3 english 9

9th Grade

111 Qs

[11] Vocabulary unit 1&2

[11] Vocabulary unit 1&2

11th Grade

101 Qs

Test vocabulary 1

Test vocabulary 1

9th Grade

101 Qs

TỪ VỰNG VIP 90 TUẦN 1

TỪ VỰNG VIP 90 TUẦN 1

12th Grade

101 Qs

ôn tập HKI lớp 10 new

ôn tập HKI lớp 10 new

10th Grade

106 Qs

E 11 unit 8 our world heritage  sites

E 11 unit 8 our world heritage sites

11th Grade

107 Qs

Paradox & Other Terms TEST

Paradox & Other Terms TEST

9th - 10th Grade

110 Qs

General knowledge quiz

General knowledge quiz

9th - 12th Grade

104 Qs

Actual Test Vol. 5 - Listening - Test 2  - Vocabulary

Actual Test Vol. 5 - Listening - Test 2 - Vocabulary

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

English Vu Huong

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

106 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

preference /ˈprɛfərəns/

(n) cái được ưa thích hơn
(n) sự tập dợt
(n) bóng đèn
(v) rỉ nước
(v) bỏ qua, lơ đi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

departure /dɪˈpɑrʧər/

(n) sự khởi hành, rời bến
(n) môi trường sống
(n) hợp đồng
(n) thợ ống nước, thợ sửa đường ống
(n) lợi ích

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

route /rut/

(n) đường chạy
(v) chọn
(v) chỉ trích, phê bình
(adj) không chính xác
(n) thẻ tín dụng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

option /ˈɑpʃən/

(n) sự lựa chọn
(n) thợ ống nước, thợ sửa đường ống
(n) chuyên gia
(v) bỏ qua, lơ đi
(v) kéo dài, trải dài

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

traffic jam /ˈtræfɪk ʤæm/

(n) kẹt xe
(n) thẻ tín dụng
(v) nhấn chìm, làm chết đuối
(n) điểm đến
(n) sự lựa chọn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rush hour /rʌʃ ˈaʊər/

(n) giờ cao điểm
(v) trân trọng, đánh giá cao
(adj) theo truyền thuyết, trong truyền thuyết
(n) đường bờ biển
(n) thẻ tín dụng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ferry /ˈfɛri/

(n) phà
(v) tàn sát, làm tiêu hao nhiều
(n) đường bờ biển
(n) giờ cao điểm
(n) một cặp

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?