Actual Test Vol.5 - Listening - Test 1 -Vocabulary

Actual Test Vol.5 - Listening - Test 1 -Vocabulary

9th - 12th Grade

98 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E10 -UNIT 2- VOCAB 1

E10 -UNIT 2- VOCAB 1

1st - 12th Grade

98 Qs

UNIT 2E

UNIT 2E

10th Grade

95 Qs

Mid Term Grade 9 ( No 4)

Mid Term Grade 9 ( No 4)

9th Grade

99 Qs

Actual Test Vol. 6 - Listening - Test 5 - Vocabulary

Actual Test Vol. 6 - Listening - Test 5 - Vocabulary

9th - 12th Grade

100 Qs

Unit 4 Grade 11 ( No 4)

Unit 4 Grade 11 ( No 4)

11th Grade

94 Qs

Grade 9 Vocabulary - Unit 1 Revision

Grade 9 Vocabulary - Unit 1 Revision

9th Grade

97 Qs

TOEIC A- LIS U3

TOEIC A- LIS U3

10th Grade

99 Qs

Lớp 9 - U5

Lớp 9 - U5

9th Grade

98 Qs

Actual Test Vol.5 - Listening - Test 1 -Vocabulary

Actual Test Vol.5 - Listening - Test 1 -Vocabulary

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

English Vu Huong

Used 1+ times

FREE Resource

98 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enquiry /ɪnˈkwaɪəri/
(n.) Sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi
(v.) trang hoàng, trang trí
(n.) Chất liệu; vật chất
(Adv.) trước, sớm
(n.) đống đổ nát

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hire /ˈhaɪər/
(v.) Thuê; cho thuê
(n.) sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào
(n.) mũ bảo hiểm
(adj.) có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển
(adj.) (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ban /bæn/
(v.) Cấm đoán, cấm chỉ
(adj.) Xưa, cổ
(n.) mũi khâu, mũi đan, mũi thêu, mũi móc
(v.) Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra
(n.) Tuyến đường; lộ trình; đường đi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mine /maɪn/
(n.) Mỏ, hầm mỏ
(n.) vỏ cây
(v.) đoán, tìm hiểu, luận ra
(v.) trang hoàng, trang trí
(n.) hơi nước; năng lượng hơi nước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

reserve /rɪˈzɜrv/
(v.) Đặt trước, đăng ký trước, dành trước, giữ trước
(Adv.) trước, sớm
(adj.) thiết thực, có ích, mang tính thực tế
(v.) Kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì
(adj.) Rời ra, tách ra, không dính với nhau

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

buzzy /ˈbʌzi/
(adj.) sôi nổi, tấp nập
(n.) gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn
(adj.) phổ thông, phổ quát, phổ biến
(v.) Vay, mượn
(n.) màn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

in advance /ɪn ədˈvæns/
(Adv.) trước, sớm
(adj.) khá hơn, nhiều hơn, tốt hơn, lớn hơn
(v.) hiện đại hoá; đổi mới
(v.) lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
(adj) ấu trùng; giống hình ấu trùng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?