English 15'

English 15'

11th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verb

Phrasal verb

7th - 12th Grade

45 Qs

53 từ vựng tiếng anh lớp 9

53 từ vựng tiếng anh lớp 9

9th - 12th Grade

53 Qs

đỗ đại học

đỗ đại học

9th - 12th Grade

50 Qs

Vocabulary Workshop Level F-Unit 1 Review

Vocabulary Workshop Level F-Unit 1 Review

11th - 12th Grade

45 Qs

1 THÁNG 8 2021 - LÂM - LÝ THUYẾT GẦN NHẤT

1 THÁNG 8 2021 - LÂM - LÝ THUYẾT GẦN NHẤT

1st - 12th Grade

52 Qs

FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

9th Grade - University

50 Qs

Katessium

Katessium

9th - 12th Grade

50 Qs

PREPOSITION - MRC 02

PREPOSITION - MRC 02

10th - 12th Grade

50 Qs

English 15'

English 15'

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Vỹ

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform

Compete (v): Ganh đua, tranh tài.

? (n): Cuộc thi đấu.

? (n): Người dự thi.

? (adj): Mang tính ăn thua.

? (adv): Một cách ăn thua.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform

Compute (v): Tính toán.

? (n): Máy tính.

? (n): Sự tính toán.

? (adj): Toan tính.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform

Educate (v): Giáo dục.

? (n): Nền giáo dục.

? (n): Nhà giáo dục.

? (adj): Có học thức.

? (adj): Thuộc về giáo dục.

? (adv): Một cách giáo dục.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform

Befriend (v): Kết bạn.

? (n): Bạn bè.

? (n): Tình bạn.

? (adj): Thân thiện.

? (adj): Không thân thiện.

? (adj): Không bạn bè.

? (n): Tính thân thiện.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

To turn a blind eye to sth = To _ sth

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

To make a big effort = To _

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

To have the time of your life = To _ a lot

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?