UNIT 8 LOP 9

UNIT 8 LOP 9

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary

Vocabulary

7th - 12th Grade

20 Qs

PREPOSITION 1

PREPOSITION 1

6th - 9th Grade

20 Qs

Unit 9 - Grade 9 (10-year programme)

Unit 9 - Grade 9 (10-year programme)

9th Grade

25 Qs

ES9 - U8 - Vocabulary

ES9 - U8 - Vocabulary

9th - 12th Grade

20 Qs

Eng9-U5-Words

Eng9-U5-Words

9th Grade

24 Qs

U8 : Tourism _ G9

U8 : Tourism _ G9

9th Grade

25 Qs

20/11

20/11

6th - 9th Grade

15 Qs

UNIT 8 TOURISM

UNIT 8 TOURISM

9th Grade

19 Qs

UNIT 8 LOP 9

UNIT 8 LOP 9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Vân Trương

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

breathtaking (adj)

ấn tượng, hấp dẫn

sự hoang mang, bối rối

thú vị, đầy phấn khích

tươi tốt, xum xuê

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

affordable (adj)

có thể chi trả được, hợp túi tiền

ấn tượng, hấp dẫn

sự hoang mang, bối rối

cuộc đi săn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

confusion (n)

không tốn nhiều tiền

phát sóng

sự hoang mang, bối rối

sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

inaccessible (adj)

không thể vào/tiếp cận được

giúp phát triển, quảng bá

thú vị, đầy phấn khích

tươi tốt, xum xuê

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

magnificence (n)

sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

không thể vào/tiếp cận được

ấn tượng, hấp dẫn

thú vị, đầy phấn khích

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

not break the bank

thám hiểm

sự hoang mang, bối rối

không tốn nhiều tiền

đa dạng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

touchdown (n)

sự hạ cánh

sự hoang mang, bối rối

thú vị, đầy phấn khích

chuyến du lịch trọn gói

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?