PV 15

PV 15

11th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCA RC UNIT 4

VOCA RC UNIT 4

10th Grade - University

38 Qs

bài từ vựng của bà yến;-;

bài từ vựng của bà yến;-;

9th - 12th Grade

38 Qs

WILL vs BE GOING TO

WILL vs BE GOING TO

KG - Professional Development

30 Qs

Ôn tập 4

Ôn tập 4

5th Grade - University

30 Qs

Idioms về màu sắc

Idioms về màu sắc

6th Grade - University

30 Qs

qp 10

qp 10

1st - 12th Grade

33 Qs

Từ vựng Anh 11

Từ vựng Anh 11

11th Grade

31 Qs

PHRASAL VERBS 1

PHRASAL VERBS 1

KG - Professional Development

30 Qs

PV 15

PV 15

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

beat myself up
tự trách mình
chuốc lấy, nhận lấy (lời chỉ trích, phê bình,....)
cắt giảm, giảm bớt
nuôi dưỡng, đề cập đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make up my mind
đem lại, gây ra
bắt đầu ngủ, giảm
tự quyết định việc gì
đối mặt với vấn đề, khó khăn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break down
làm cho tỉnh
hỏng hóc, đàm phán thất bại
thi, kiểm tra
kính trọng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break into
làm cho ai thất vọng
phát hiện ra
đột nhập
tìm ra ai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break up
nảy ra ý tưởng
đón ai
đổ vỡ, chia tay, kết thúc một mối quan hệ
làm cho ai thất vọng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring about
kính trọng
bịa đặt
ăn mặc bảnh bao, lịch sự
đem lại, gây ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring up
phụ thuộc vào, dựa vào, tin cậy vào
nuôi dưỡng, đề cập đến
làm cho ai thất vọng
đem lại, gây ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?