UNIT 6A

UNIT 6A

10th Grade

73 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Practice Vocab A2_2

Practice Vocab A2_2

10th Grade

77 Qs

Unit 1+2 Grade 9

Unit 1+2 Grade 9

9th - 12th Grade

75 Qs

Chuyên đề Quản lý và xử lý nợ rủi ro

Chuyên đề Quản lý và xử lý nợ rủi ro

KG - Professional Development

70 Qs

Unit 1 Grade 10 ( No1) GS

Unit 1 Grade 10 ( No1) GS

10th Grade

70 Qs

Chuyên đề Kế hoạch Nguồn vốn

Chuyên đề Kế hoạch Nguồn vốn

KG - Professional Development

69 Qs

G10 UNIT 3 VOCABULARY

G10 UNIT 3 VOCABULARY

10th Grade

70 Qs

Unit 17 + Unit 18  E5

Unit 17 + Unit 18 E5

1st - 12th Grade

76 Qs

unit 3 grade 10 (No 1)

unit 3 grade 10 (No 1)

10th Grade

77 Qs

UNIT 6A

UNIT 6A

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

CCSS
RI.9-10.4, RF.3.3B, L.5.4B

+29

Standards-aligned

Created by

Uzuii Tengen

Used 2+ times

FREE Resource

73 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

nấm cục, nấm trụp (n)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

tiền tệ (n)

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

người làm và bán bánh mì (n)

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

cửa hàng bán bánh mì hoặc bánh (n)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

ngân hàng (n)

Tags

CCSS.L.5.4B

CCSS.L.6.1E

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

gởi tiền vào ngân hàng (v)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

ngành ngân hàng (n)

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?