BÀI KIỂM TRA TIẾNG TRUNG BÔNG BẢO

BÀI KIỂM TRA TIẾNG TRUNG BÔNG BẢO

6th - 8th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Anggota Badan 我的身体

Anggota Badan 我的身体

KG - 12th Grade

13 Qs

7th grade exercise for lesson 21

7th grade exercise for lesson 21

7th Grade

8 Qs

Sickness

Sickness

7th Grade

13 Qs

Video "sharing" 分享

Video "sharing" 分享

1st - 12th Grade

18 Qs

我是泰国人

我是泰国人

7th - 9th Grade

10 Qs

喂,您好!

喂,您好!

5th - 6th Grade

10 Qs

你怎么回答?

你怎么回答?

1st Grade - University

9 Qs

G7-L7-国家

G7-L7-国家

7th - 12th Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA TIẾNG TRUNG BÔNG BẢO

BÀI KIỂM TRA TIẾNG TRUNG BÔNG BẢO

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Hanh Tran

Used 4+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

这是什么?

Zhè shì shénme?

这是小狗。

Zhè shì xiǎo gǒu.

这是小猫。

Zhè shì xiǎo māo.

这是小鸟。

Zhè shì xiǎo niǎo.

这是小鱼。

Zhè shì xiǎo yú.

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

你叫什么名字?

Nǐ jiào shénme míngzì?

我叫太宝。

Wǒ jiào Tài bǎo.

我叫南芳。

Wǒ jiào Nánfāng.

他叫太宝。

Tā jiào Tài bǎo.

我妈妈叫金翠。

Wǒ māma jiào Jīn cuì.

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

你几岁?

Nǐ jǐ suì?

我10岁。

Wǒ 10 suì.

我12岁。

Wǒ 12 suì.

我14岁。

Wǒ 14 suì.

我16岁。

Wǒ 16 suì.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

你妈妈在哪儿?

Nǐ māma zài nǎ'r?

我妈妈在商店。

Wǒ māma zài shāngdiàn.

我妈妈在家。

Wǒ māma zàijiā.

我妈妈在学校。

Wǒ māma zài xuéxiào.

我妈妈不在。

Wǒ māma bùzài.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

那是什么?

Nà shì shénme?

那是家。

Nà shì jiā.

那是商店。

Nà shì shāngdiàn.

那是学校。

Nà shì xuéxiào.

那是我哥哥。

Nà shì wǒ gēge.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

“ 我很高兴认识你。”

/Wǒ hěn gāoxìng rènshi nǐ./

nghĩa là gì?

tôi rất khỏe.

tôi rất vui khi được gặp bạn.

tôi không khỏe.

tôi ở nhà.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

trong Tiếng Trung, thứ tự thời gian được sắp xếp như nào?

ngày-tháng-năm

năm-tháng-ngày

tháng - năm - ngày

ngày - năm - tháng

Answer explanation

khi nói thứ ngày tháng trong tiếng Trung, ta nói từ lớn đến nhỏ: năm - tháng - ngày - thứ

VD: 2024/02/07

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?