tiếng trung buổi 3

tiếng trung buổi 3

9th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

KG - Professional Development

34 Qs

Giới từ lần 1 - 30 câu

Giới từ lần 1 - 30 câu

9th Grade

31 Qs

0944 406 848 English Mrs.Hien (ĐỀ 1 - CÂU ƯỚC TRONG HT)

0944 406 848 English Mrs.Hien (ĐỀ 1 - CÂU ƯỚC TRONG HT)

9th Grade

32 Qs

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

7th - 12th Grade

30 Qs

Unit 1: Câu

Unit 1: Câu

9th Grade

25 Qs

014 - Grammar 4 - Unit 9

014 - Grammar 4 - Unit 9

6th - 9th Grade

30 Qs

Bài tập ôn luyện tuần 13 lớp 3E

Bài tập ôn luyện tuần 13 lớp 3E

KG - 9th Grade

30 Qs

Câu điều kiện

Câu điều kiện

9th Grade

25 Qs

tiếng trung buổi 3

tiếng trung buổi 3

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Việt Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

canada

jiā nà dà

jiā ná dà

jiā ná dǎ

jiā nà dǎ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nước mỹ

měiróng

měiguó

měili

měi biān

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thái lan

táiwā

tàiguó

táiguó

wāguó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hàn quốc

Hànyǔ

hányǔ

hánguó

Hànguó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Wǒ bùshì yuènán rén, wǒ shì (————) rén

我不是越南人,我是英国人

Tôi không phải người Việt, tôi là người Anh

táiwān

yīngguó

yīng lán

yǐngxiǎng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nǐ shì nǎ'er guórén ?

Bạn là người nước nào

Bây giờ là mấy giờ

Bạn là học sinh à

Bạn bao nhiêu tuổi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xiànzài jǐ diǎn?

hôm nay là thứ mấy

bây giờ là mấy giờ

bạn đến từ đâu

bạn bao nhiêu tuổi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?