
Con ong chăm chỉ

Quiz
•
Physics
•
2nd Grade
•
Hard
Đình Trường
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Một lực F không đổi liên tục kéo một vật chuyển động với vận tốc có độ lớn v theo hướng của F. Công suất của lực F là
F.v.t
F.v
F.t
F.v2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2: Công suất được xác định bằng
giá trị công có khả năng thực hiện.
công thực hiện trong một đơn vị thời gian.
công thực hiện trên đơn vị độ dài.
tích của công và thời gian thực hiện công.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Gọi P, P’ là công suất toàn phần và công suất có ích của động cơ. A, A’ là công toàn phần và công có ích của động cơ. Công thức tính hiệu suất của động cơ
H = P'/P
H = P/P'
H = 2A'/A
H = P.P'
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 4: Một cầu thang cuốn trong siêu thị mang 20 người, trọng lượng của mỗi người bằng 500 N từ tầng dưới lên tầng trên cách nhau 6 m (theo phương thẳng đứng) trong thời gian 1 phút. Tính công suất của cầu thang cuốn này:
4 kW
5 kW
1 kW
10 kW
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 5: Một động cơ có công suất tiêu thụ bằng 5 kW kéo một vật có khối lượng 1200 kg lên cao 30 m theo phương thẳng đứng trong thời gian 90 s với vận tốc không đổi. Hiệu suất của động cơ này bằng:
100%
80%
60%
40%
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 6: Một máy bay khối lượng 3000 kg khi cất cánh phải mất 80 s để bay lên tới độ cao 1500 m. Lấy g = 9,8 m/s2. Công suất của động cơ máy bay gần giá trị nào sau đây nhất?
650 kW
560 kW
551 kW
720 kW
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 7: Một máy công suất 1500 W, nâng một vật khối lượng 100 kg lên độ cao 36 m trong vòng 45 s. Lấy g = 10m/s2. Hiệu suất của máy là
5,3 %
48 %
53%
65%
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Công và công suất

Quiz
•
1st - 10th Grade
6 questions
Phương trình trạng thái khí lí tưởng

Quiz
•
1st - 12th Grade
8 questions
CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
ĐẠI CHIẾN VẬT LÍ 10A3

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
Vận tốc

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
BÀI KIỂM TRA MIỆNG LỚP

Quiz
•
1st - 9th Grade
12 questions
Khí lí tưởng số 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Vật lí 8 - Điện và Nhiệt

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade