N3 từ vựng mimikara 201-250

N3 từ vựng mimikara 201-250

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N3 từ vựng mimikara 51-100

N3 từ vựng mimikara 51-100

University

100 Qs

N3 từ vựng mimikara 601-650

N3 từ vựng mimikara 601-650

University

100 Qs

N3 từ vựng mimikara 251-300

N3 từ vựng mimikara 251-300

University

100 Qs

N3 từ vựng mimikara 201-250

N3 từ vựng mimikara 201-250

Assessment

Quiz

Specialty

University

Hard

Created by

Chí Vũ

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

むく-
Bóc, gọt, lột
Được lột, bóc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

滑る-すべる
Trượt
Bóc, gọt, lột

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

積もる-つもる
Tích tụ, chất đống
Trượt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

積む-つむ
Chất lên, xếp
Tích tụ, chất đống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

空く-あく
Bị thủng, bỏ trống
Chất lên, xếp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

空ける-あける
Đục (lỗ), làm rỗng, bỏ trống
Bị thủng, bỏ trống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

下がる-さがる
Giảm, bớt đi
Đục (lỗ), làm rỗng, bỏ trống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?