Từ vựng tiếng hàn bài 10 trung cấp 4

Từ vựng tiếng hàn bài 10 trung cấp 4

3rd Grade

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt

Tiếng Việt

1st Grade - University

56 Qs

Lịch S nhưng cô Loan xinh đẹp

Lịch S nhưng cô Loan xinh đẹp

1st - 5th Grade

60 Qs

28/8 - lơp 4

28/8 - lơp 4

3rd Grade

60 Qs

HN. Test Term 2 Y3

HN. Test Term 2 Y3

3rd - 4th Grade

55 Qs

Ôn tập Cấu tạo câu + Từ Đồng nghĩa - trái nghĩa

Ôn tập Cấu tạo câu + Từ Đồng nghĩa - trái nghĩa

1st - 5th Grade

55 Qs

ms Lily 02

ms Lily 02

1st - 5th Grade

55 Qs

STRESS 2 âm tiết_MYSELF

STRESS 2 âm tiết_MYSELF

2nd - 3rd Grade

56 Qs

ÔN TẬP VĂN 3 NĂM 2022

ÔN TẬP VĂN 3 NĂM 2022

3rd Grade

61 Qs

Từ vựng tiếng hàn bài 10 trung cấp 4

Từ vựng tiếng hàn bài 10 trung cấp 4

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Hiền Thị

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

"재활용품 센터" có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh tiết kiệm?

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

돈을 쓰다 dịch là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

소비하다 có nghĩa là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

낭비하다 nghĩa là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

과소비 có ý nghĩa gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

충동구매 là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

구입하다 dịch là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?