N3 từ vựng mimikara 851-880

N3 từ vựng mimikara 851-880

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ことば26〜28

ことば26〜28

University

59 Qs

Test kiến trúc máy tính - chương 2

Test kiến trúc máy tính - chương 2

University

61 Qs

20240414 - Bo cau hoi Kiem tra Tin dung Quy 1 - 2024

20240414 - Bo cau hoi Kiem tra Tin dung Quy 1 - 2024

University

55 Qs

Triết học (nâng cao)

Triết học (nâng cao)

University

60 Qs

20240414 - Bo cau hoi Kiem tra Ke toan Quy 1 - 2024

20240414 - Bo cau hoi Kiem tra Ke toan Quy 1 - 2024

University

56 Qs

Bài 1 Triết học

Bài 1 Triết học

University

60 Qs

n5 kanji renshuchou 9+10 trắc nghiệm ok

n5 kanji renshuchou 9+10 trắc nghiệm ok

University

55 Qs

Tes keterangan waktu nihonggo 1.1

Tes keterangan waktu nihonggo 1.1

University

56 Qs

N3 từ vựng mimikara 851-880

N3 từ vựng mimikara 851-880

Assessment

Quiz

Specialty

University

Easy

Created by

Chí Vũ

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

そっと-
Lặng lẽ, nhẹ nhàng, để yên
Kiên nhẫn, chăm chú

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

別々に-べつべつに

Riêng ra, để riêng
Lặng lẽ, nhẹ nhàng, để yên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

それぞれ-
Lần lượt, tương ứng, mỗi
Riêng ra, để riêng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

互いに-たがいに
Lẫn nhau
Lần lượt, tương ứng, mỗi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

直接-ちょくせつ
Trực tiếp
Lẫn nhau

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

本当に-ほんとうに
Thực sự, nói thật
Trực tiếp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

必ず-かならず
Chắc chắn, đảm bảo, luôn luôn
Thực sự, nói thật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?