GAME - TÌM HIỂU ĐẢNG THÁNG 2

Quiz
•
Fun
•
Professional Development
•
Hard
Cường Trần
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Tổ chức cơ sở đảng phải có từ bao nhiêu đảng viên thì được lập đảng bộ cơ sở, có các chi bộ trực thuộc đảng ủy?
A) 20 đảng viên
B) 30 đảng viên
C) 40 đảng viên
D) 50 đảng viên
Answer explanation
Căn cứ khoản 4 điều 21 của Điều lệ Đảng: Tổ chức cơ sở đảng có từ 30 Đảng viên trở lên được lập đảng bộ cơ sở, có các chi bộ trực thuộc đảng uỷ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: Đảng viên bỏ sinh hoạt chi bộ hoặc không đóng đảng phí mà không có lý do chính đáng trong bao lâu thì chi bộ xem xét, đề nghị lên cấp có thẩm quyền xoá tên trong danh sách đảng viên?
A) 01 tháng trong năm
B) 03 tháng trong năm
C) 06 tháng trong năm
D) 09 tháng trong năm
Answer explanation
Căn cứ khoản 1 điều 8 của Điều lệ Đảng: Đảng viên vị phạm 3 tháng sẽ bị xem xét, đề nghị lên cấp có thẩm quyền xoá tên trong danh sách đảng viên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3: Người được kết nạp vào Đảng sau thời gian dự bị 12 tháng nếu không đủ tư cách đảng viên thì sẽ xử lý ra sao?
A) Tiếp tục rèn luyện cho đến khi đủ tư cách đảng viên.
B) Dự bị thêm 12 tháng, nếu không đạt thì xóa tên trong danh sách đảng viên dự bị.
C) Phân công lại người kèm cặp để khắc phục, sau 06 tháng đánh giá lại.
D) Đề nghị lên cấp uỷ có thẩm quyền quyết định xoá tên trong danh sách đảng viên dự bị.
Answer explanation
Căn cứ khoản 2 điều 5 của Điều lệ Đảng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 4: Tuổi của Đảng viên được tính như thế nào?
A) Tính từ ngày ghi trong quyết định công nhận Đảng viên chính thức.
B) Tính từ ngày ghi trong quyết định kết nạp Đảng viên (Đảng viên dự bị).
Answer explanation
Theo mục 2 điều 4, Điều lệ Đảng quy định về Tuổi đảng của Đảng viên được tính từ ngày ghi trong quyết định công nhận đảng viên chính thức
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 5: Tổng số Đảng viên chính thức và số Đảng viên là nữ của Đảng bộ KCM lần lượt là:
A) 53 - 10 nữ.
B) 53 - 11 nữ.
C) 54 - 10 nữ.
D) 54 - 11 nữ.
Answer explanation
Tính tới hiện tại, KCM có 53 Đảng viên chính thức (1 Đảng viên dự bị); trong đó có 10 Đảng viên là nữ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 6: Theo quy định về điều lệ Đảng, Đảng bộ và Chi bộ cần thực hiện tần suất họp như thế nào:
A. Họp Đảng bộ 2 lần/năm;
Họp Chi bộ 1 lần/quý;
B. Họp Đảng bộ 1 lần/năm;
Họp Chi bộ 1 lần/tháng;
C. Họp Đảng bộ 2 lần/năm;
Họp Chi bộ 1 lần/tháng;
D. Tùy theo Đảng bộ, Chi bộ quyết định tổ chức.
Answer explanation
Theo mục 6 điều 22, Điều lệ Đảng quy định: Đảng bộ cơ sở họp thường lệ mỗi năm hai lần; họp bất thường khi cần. Chi bộ cơ sở họp thường lệ mỗi tháng một lần; họp bất thường khi cần
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 7: Mục tiêu Sáng kiến và Kaizen năm 2024 của Chi bộ KT-AT tối thiểu là:
A) 6 Sáng kiến - 70 Kaizen.
B) 6 Sáng kiến - 80 Kaizen.
C) 8 Sáng kiến - 70 Kaizen.
D) 8 Sáng kiến - 60 Kaizen.
Answer explanation
Nghị quyết số16/NQ-CB ngày 29/11/23, P.KT & P.ATMT phấn đấu có có tối thiểu 8 Sáng kiến cải tiến và tối thiểu 60 kaizen được công nhận
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
QDQC_Group 2

Quiz
•
Professional Development
10 questions
SINH HOẠT CHỦ ĐIỂM THÁNG 3 NĂM 2023

Quiz
•
Professional Development
10 questions
COFFEE TALK 6S1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Fun TOTObooking quíz

Quiz
•
Professional Development
13 questions
SỨC TRẺ ĐOÀN THỊ ĐIỂM

Quiz
•
Professional Development
11 questions
WEEK 2: FIND THE REAL FIN

Quiz
•
Professional Development
8 questions
Warm-up game

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Hiểu biết về thế giới Showbiz của bạn dư lào :D

Quiz
•
KG - Professional Dev...
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade