Q2.B21
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Chuong Canh
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Mỗi
早上
Ngủ dậy
起床
Nửa, một nửa
半
Giường
每
Buổi sáng sớm
床
2.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Cơm sáng
午饭
Cơm tối
早饭
Sau này, sau khi
晚饭
Kém, thiếu
差
Cơm trưa
以后
3.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Sắp xếp lại những thứ sau
Phòng học
操场
Tiết học
分(钟)
Sân tập
上课
Lên lớp
节
Phút
教室
4.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Sắp xếp lại những thứ sau
Sau đó
洗
Giặt, rửa
睡觉
Tắm rửa
锻炼
Ngủ
然后
Rèn luyện
洗澡
5.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Xuất
们
Núi
出发
Lớp, năm thứ
年级
Chỉ số nhiều
爬
Trèo, bò
山
6.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Trước
上车
Xuống xe
前
Tập hợp
刻
Lên xe
集合
15 phút
下车
7.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Đúng giờ
准时
Mang, đưa
下班
Giờ nghỉ, giải lao
带
Đi làm
上班
Tan ca (Tan làm)
课间
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
GTHN2 B20 祝你生日快乐
Quiz
•
University
24 questions
高级汉语阅读期末考试
Quiz
•
University
25 questions
CHAPTER 3 : 时间
Quiz
•
5th Grade - Professio...
24 questions
Ôn tập HSK2 L1-4
Quiz
•
University
24 questions
IC1 Lesson 4 Reading
Quiz
•
12th Grade - University
25 questions
GT HÁN 4 BÀI 20
Quiz
•
KG - University
24 questions
Question Word Practice
Quiz
•
University
30 questions
汉语初级练习(1)
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26
Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1
Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines
Interactive video
•
6th - 10th Grade
