Thì Hiện tại đơn - Present Simple Tense

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Medium
Nguyen Binh Phuong Huy
Used 42+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cấu trúc thì Hiện Tại Đơn (động từ To Be)
KĐ: S + am/is/are + O
PĐ: S + am/is/are + not + O
NV: Am/Is/Are + S + (not) + O ?
KĐ: S + V(s/es) + O
PĐ: S + do/does + not + V + O
NV: Do/Does + S + (not) + V + O ?
KĐ: S + am/is/are + V-ing.
PĐ: S + am/is/are + not + V-ing.
NV: Am/Is/Are + S + (not) + V-ing ?
KĐ: S + has/have + V3/Ved
PĐ: S + has/have + not V3/Ved
NV: Has/Have + S + (not) + V3/Ved?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là dấu hiện nhận biết của thì Hiện tại đơn?
Trong câu có các trạng từ thời gian sau:
now, at the moment, at present
Trong câu có các từ sau:
since, for,...
Trong câu có 1 trong các trạng từ chỉ tần suất sau:
always, usually, often, sometimes, occasionally, seldom, never
Trong câu có các từ sau:
next, tomorrow, later, ...
Answer explanation
Dùng thì hiện tại đơn khi trong câu thường có các Trạng từ chỉ tần suất sau:
1. Always (luôn luôn - 100%)
2. Usually (thường xuyên – 75%)
3. Often (thông thường – 50%)
4. Sometimes = Occasionally (đôi khi – 25%)
5. Seldom (hiếm khi – 10%)
6. Never (không bao giờ - 0%)
7. Every day/night/week…
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hoàn thành câu sau:
___ "Mai" the greatest movie made by Tran Thanh?
Is
Are
Am
Is not
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hoàn thành câu sau:
Sâu ____ (ask) Mai to be his girlfriend in the middle of movie.
had asked
ask
asks
does not ask
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu sau ĐÚNG hay SAI?
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì được dùng để diễn tả những hành động, đặc điểm và thói quen đang diễn ra trong tương lai.
SAI
ĐÚNG
Answer explanation
Định nghĩa Thì Hiện tại đơn:
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì được dùng để diễn tả những hành động, đặc điểm và thói quen đang diễn ra trong hiện tại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chia động từ cho câu sau:
What time____Peter____ (meet) his girlfriend every day?
will - meet
do - meets
does - meets
does - meet
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc câu Phủ định của thì Hiện tại đơn đối với động từ thường:
S + V(s/es) + O
S + am/is/are + not + O
Do/Does + S + (not) + Vnguyên mẫu ?
S + do/does + not + Vnguyên mẫu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T4 (TRẠNG TỪ TẦN SUẤT)

Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
第三课练习

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Quiz về Thì Quá Khứ

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Ôn tập biện pháp nhân hoá

Quiz
•
1st - 12th Grade
12 questions
GLO 11 - UNIT 8

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Future tenses

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Gerunds & Perfect Gerunds

Quiz
•
10th - 12th Grade
16 questions
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade