Từ vựng TOEIC (45_47 / 50)

Từ vựng TOEIC (45_47 / 50)

University

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

đề 3

đề 3

University

40 Qs

English 7 - Traffic

English 7 - Traffic

KG - University

31 Qs

Ban Sự kiện

Ban Sự kiện

University

32 Qs

Tâm lí đại cương

Tâm lí đại cương

University

32 Qs

Quản Lý Thời Gian Hiệu Quả

Quản Lý Thời Gian Hiệu Quả

9th Grade - University

34 Qs

42 - 85 PLĐC

42 - 85 PLĐC

University

40 Qs

Từ vựng TOEIC (13_15 / 50)

Từ vựng TOEIC (13_15 / 50)

University

36 Qs

Từ vựng TOEIC (45_47 / 50)

Từ vựng TOEIC (45_47 / 50)

Assessment

Quiz

Fun

University

Hard

Created by

Alex Richard

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assignment (n)

/əˈsaɪn.mənt/

giao việc, phân công

điều chỉnh, đánh giá

nhiệm vụ

trách nhiệm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

choose (v)

/tʃuːz/

chọn

nhặt

trỏ

lấy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

constantly (adv)

/ˈkɑːn.stənt.li/

liên tục

thỉnh thoảng

ngắt quãng

luôn luôn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

constitute (v)

/ˈkɑːn.stə.tuːt/

cấu thành

tạo ra

chỉnh sửa

thiết lập

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

decision (n)

/dɪˈsɪʒ.ən/

sự quyết định

sự tán thành

sự công nhận

sự thay đổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

disseminate (v)

/dɪˈsem.ə.neɪt/

truyền bá, gieo rắc

phát động

kích hoạt

hưởng ứng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

impact (v)

/ˈɪm.pækt/

tác động

tán thành

chỉ ra

kích hoạt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?