QUIZIZZ KOHA UNETI TONG HOP

Quiz
•
Computers
•
Professional Development
•
Hard
Oanh Kim
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Đâu là chức năng xóa biểu ghi thư mục theo lô?
A. Batch item modification
B. Batch item deletion
C. Batch record modification
D. Batch record deletion
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Để thay thế một biểu ghi đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu nội bộ bằng một biểu ghi từ cơ sở dữ liệu từ xa trên Koha sử dụng tùy chọn nào dưới đây?
A. Modify record using template
B. Link to host record
C. New form Z39.50/SRU
D. Replace record via Z39.50/SRU
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Trong giao diện chỉnh sửa biểu ghi thư mục bạn có thể chỉnh sửa các trường nào sau đây ở chế độ mở rộng?
A. Leader, 006, 008
B. Leader, 041, 007
C. Leader, 006, 007, 008
D. Tất cả các đáp án đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Trong quy trình thao tác cập nhật ảnh hồ sơ bạn đọc đơn lẻ, Koha chỉ hỗ trợ các định dạng ảnh nào trong các lựa chọn dưới đây?
A. TIFF, PSD, PDF, EPS
B. GIF, JPEG, XPM, PSD
C. PNG, GIF, JPEG, XPM
D. JPEG, JPG, GIF
E. Không có đáp án đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 5: Trên Koha, giả sử nếu tài khoản bạn đọc A bị đánh dấu là mất thẻ, câu nào dưới đây mô tả đúng nhất về về trường hợp ghi mượn cho bạn đọc?
A. Cán bộ thư viện không thể tiếp tục cho bạn đọc A mượn tài liệu
B. Cán bộ thư viện có thể tiếp tục cho bạn đọc A mượn tài liệu
C. Cán bộ có thể cho bạn đọc A tiếp tục mượn tài liệu bình thường, không cần ghi đè phần hạn chế (Override restriction)
D. Cán bộ có thể cho bạn đọc A tiếp tục mượn tài liệu bằng cách ghi đè phần hạn chế (Override restriction)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Trong quy trình thao tác đặt mượn tài liệu cho bạn đọc trên Koha, thông tin “Estimated priority” mang ý nghĩa gì trong các lựa chọn dưới đây?
A. Thông tin cá nhân của bạn đọc muốn đặt mượn tài liệu
B. Thứ tự của bạn đọc trong danh sách những đặt mượn khác đang đặt trên tài liệu này
C. Giới hạn số tài liệu bạn đọc có thể đặt mượn
D. Loại tài liệu cụ thể bạn đọc muốn đặt mượn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Đâu là phương án đúng giải thích ý nghĩa của tùy chọn “Voice paymet” trong quy trình thao tác quản lý tiền phạt của bạn đọc trên Koha?
A. Miễn giảm tiền cho bạn đọc.
B. Trả lại các khoản dư trong tài khoản thanh toán trả trước của bạn đọc tại thư viện
C. Hoàn trả lại tiền cho bạn đọc
D. Hủy một khoản thanh toán đã thanh toán của bạn đọc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
QUIZIZZ KOHA UBD DAY 3

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Công cụ năng suất IC3

Quiz
•
Professional Development
20 questions
CÔNG DÂN SỐ

Quiz
•
Professional Development
20 questions
THCB ON MD6 3/6

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Module 5: CV cho doanh nghiệp

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Quizizz Koha Đợt 4

Quiz
•
Professional Development
12 questions
BIS - Database

Quiz
•
Professional Development
13 questions
QUIZIZZ KOHA UBD DAY 2

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Computers
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
10 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
5 questions
Setting goals for the year

Quiz
•
Professional Development
14 questions
2019 Logos

Quiz
•
Professional Development
6 questions
GUM Chart Scavenger Hunt

Quiz
•
Professional Development
10 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Employability Skills

Quiz
•
Professional Development