Unusual Destination

Unusual Destination

6th - 8th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Present continuous

Present continuous

5th - 6th Grade

20 Qs

6. U1. Home and places (2)

6. U1. Home and places (2)

6th Grade

18 Qs

Tense revision

Tense revision

5th - 9th Grade

20 Qs

Cách dùng HTTD

Cách dùng HTTD

8th Grade

12 Qs

Ôn tập 1

Ôn tập 1

6th - 8th Grade

20 Qs

Venvezuela's Lightning Storms

Venvezuela's Lightning Storms

6th Grade

13 Qs

Present simple and present continuous

Present simple and present continuous

KG - 6th Grade

15 Qs

Monkey's Paw Vocabulary

Monkey's Paw Vocabulary

8th Grade

15 Qs

Unusual Destination

Unusual Destination

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Yến vũ

Used 1+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Which word means "not common" or "out of the ordinary"?
Common
Regular
Unusual
Familiar
Ordinary

Answer explanation

"Unusual" refers to something not commonly encountered or out of the ordinary.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Glacier
Một sông đá lạnh
Một ngọn núi cao
tảng băng trôi
Một sa mạc nóng
Một đại dương sâu

Answer explanation

Glacier là một khối băng di động lớn, hình thành từ tuyết tích luỹ. Nó tạo hình cảnh địa hình qua thời gian.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Especially
cụ thể
Hết sức
Đặc biệt
Riêng biệt
Rất nổi bật

Answer explanation

"Especially" là cách viết đúng, chỉ đến điều gì đó đáng chú ý hoặc đặc biệt quan trọng.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Opinion
sự thật
quan điểm
lý thuyết
sự quan sát
sự giả định

Answer explanation

Ý kiến là niềm tin hoặc đánh giá cá nhân không nhất thiết dựa trên sự kiện.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Relax
Căng thẳng
Thư giãn
Tập thể dục
Làm việc chăm chỉ
Ngủ sâu

Answer explanation

Thư giãn là việc giải toả, giải phóng căng thẳng và trải qua cảm giác yên bình.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Breathtaking
Bình thường
Ngoạn mục
Trung bình
Không đáng chú ý
Hùng vĩ

Answer explanation

Breathtaking chỉ đến điều gì đó cực kỳ đẹp hoặc gây ấn tượng sâu sắc, có thể làm mất hơi của người ta.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Try to
Cố gắng
Từ chối
Bỏ qua
Tránh
Đạt được

Answer explanation

"Try to" ngụ ý việc nỗ lực hoặc cố gắng làm một điều gì đó, chỉ sự sẵn lòng thử nghiệm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?