Tin Học 7

Quiz
•
Computers
•
7th Grade
•
Medium
Rei Cá Dàng
Used 26+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Ba tùy chọn nào dưới đây đúng với lưu trữ đám mây?
Nó lưu trữ các tệp ở một vị trí thực tế từ xa.
Không gian lưu trữ là không giới hạn.
Người dùng truy cập các tệp qua internet từ bất kỳ thiết bị nào.
Nó cho phép người dùng gửi tin nhắn nhanh chóng.
Người dùng phải có tài khoản và đăng nhập để xem hoặc lưu tệp.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Hai cài đặt trình duyệt nào có thể được thay đổi để đáp ứng nhu cầu và sở thích cá nhân?
Đặt tên URL (Naming URLs).
Thêm tiện ích mở rộng trình duyệt (Adding browser extensions).
Tắt cookie (Disabling cookies).
Thêm nội dung vào Trợ giúp (Adding content to Help).
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi tạo cuộc hẹn hoặc nhiệm vụ trên lịch kỹ thuật số cá nhân, bạn thường có thể tùy chỉnh hai cài đặt nào? (Chọn hai)
Chi phí của sự kiện (Cost of the event).
Người tổ chức sự kiện (Event host).
Tần suất lặp lại sự kiện (How often to repeat the event).
Lời nhắc (Reminders).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong Công nghệ thông tin, thuật ngữ chính xác cho việc sử dụng phần mềm để tạo ra các hướng dẫn và quy trình lặp lại để thay thế sự tương tác của con người là gì?
Không đồng bộ (Asynchronous).
Tự động hóa (Automation).
Người máy học (Robotics).
Bảo mật (Security).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tính năng phần mềm nào sử dụng một vài ký tự đầu tiên mà người dùng nhập để dự đoán phần còn lại của từ và sau đó tự động hoàn thành từ đó?
Autocorrect.
Trình kiểm tra ngữ pháp (Grammar Checker).
Tự động hóa (Automation).
Autocomplete.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi mô tả Điện toán đám mây, điều nào sau đây sẽ được coi là ưu điểm? (Chọn ba)
Tiết kiệm chi phí (Cost Saving).
Bảo mật (Security).
Sao lưu và Khôi phục (Back-up and Restore).
Băng thông cao hơn (Higher Bandwidth).
Tính di động (Mobility).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
CPU, card đồ họa và card mạng là loại thiết bị nào?
Thiết bị lưu trữ (Storage device).
Thiết bị nhập (Input device).
Thiết bị xuất (Output device).
Thiết bị xử lý (Processing device).
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Cuối HKI - K7

Quiz
•
7th Grade
47 questions
Chủ đề 2: GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ (GS6 LV2_ 2024)

Quiz
•
7th Grade
44 questions
Đề cương ôn tập tin

Quiz
•
7th Grade
38 questions
Chủ đề 1: CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ (GS6 Spark LV2_2024)

Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
Kiểm tra giữa kỳ 1 Tin 7b - 24-25

Quiz
•
7th Grade
40 questions
Tin học 11 - Giữa HK II

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
TIN 7 - ÔN TẬP KT CUỐI KỲ I 23-24

Quiz
•
7th Grade
42 questions
TIN HỌC KHỐI 5 HK1

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade