KHTN8. Base và thang pH

KHTN8. Base và thang pH

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI KIỂM TRA OXIDE - 8C6 -2

BÀI KIỂM TRA OXIDE - 8C6 -2

8th Grade

10 Qs

KHTN 8_Bài 12_Muối

KHTN 8_Bài 12_Muối

8th Grade

10 Qs

MATERIALS :METALS AND NON-METALS

MATERIALS :METALS AND NON-METALS

8th - 10th Grade

10 Qs

Balancing Chemical Equations 3

Balancing Chemical Equations 3

7th - 12th Grade

12 Qs

BÀI 8 ACID

BÀI 8 ACID

8th Grade

5 Qs

Asitler ve bazlar

Asitler ve bazlar

8th Grade

12 Qs

Oxide - Kết nối 8

Oxide - Kết nối 8

8th Grade

15 Qs

KHTN 8 Tuần 20 Lớp 8A1

KHTN 8 Tuần 20 Lớp 8A1

8th Grade

10 Qs

KHTN8. Base và thang pH

KHTN8. Base và thang pH

Assessment

Quiz

Science

8th Grade

Hard

Created by

Thỉnh Hữu

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây làm đổi màu quỳ tím thành xanh?

Potassium hydroxide

Acetic acid

Nước

Sodium chloride

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây không làm đổi màu quỳ tím thành xanh?

Nước xà phòng

Nước ép mướp đắng

Nước đường

Nước bồ kết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dãy gồm các dung dịch nào sau đây làm đổi màu quỳ tím thành xanh?

NaOH, BaCl2, HBr, KOH

NaOH, Na2SO4, KCl, H2O2

NaOH, Ba(OH)2, Ca(OH)2, KOH

NaOH, NaNO3, KOH, HNO3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có thể dùng chất nào sau đây để khử độ chua của đất?

Vôi tôi (Ca(OH)2) 

Hydrochloric acid

Muối ăn 

Cát

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một loại nước thải có pH lớn hơn 7. Có thể dùng chất nào sau đây để đưa nước thải về môi trường trung tính?

Ca(OH)2 

H2SO4

NH3

CaCl2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho các dung dịch và chất lỏng sau: H2SO4, NaOH, H2O. Trình tự tăng dần giá trị pH của các dung dịch, chất lỏng này là:

H2SO4 < NaOH < H2O 

H2SO4 < H2O < NaOH

NaOH < H2O < H2SO4 

H2O < H2SO4 < NaOH

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dãy chất nào sau đây chỉ gồm các base?

NaOH, CaO, KOH, Mg(OH)2

NaOH, Ca(OH)2, KOH, Mg(OH)2

NaOH, CaSO4, KOH, Mg(OH)2 

NaOH, Ca(OH)2, KOH, MgO

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?