Test Accouting Chapter 1

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
Quân Hoàng
Used 28+ times
FREE Resource
57 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Doanh thu là
Số tiền thu được do KH trả nợ.
Làm giảm các khoản nợ phải trả của một doanh nghiệp.
Kết quả của việc bán hàng, cung cấp dịch vụ hay thực hiện các hoạt động khác.
Số tiền thu được khi bán hàng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2: Báo cáo cung cấp thông tin về lý do tại sao lợi nhuận giữ lại tăng hoặc giảm trong kỳ là:
Báo cáo kết quả hoạt động.
Báo cáo lợi nhuận giữ lại.
Báo cáo tình hình tài chính.
Báo cáo thu nhập toàn diện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Nợ phải trả của doanh nghiệp là:
Các phần nợ trong tổng tài sản.
Kết quả của các nghiệp vụ kinh tế xảy ra trong tương lai.
Nợ dài hạn mà doanh nghiệp phải cam kết thanh toán.
Nợ ngắn hạn mà doanh nghiệp phải cam kết thanh toán.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4: "Báo cáo kết quả hoạt động bao gồm các số liệu liên quan đến đầu tư giữa các cổ đông, chia cổ tức", câu phát biểu này là:
Đúng.
Sai.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5: Đầu kỳ: Tài sản $1,000, trong đó Nợ phải trả $300. Cuối kỳ: Tài sản $1,600, trong đó Nợ phải trả $400. Nếu trong kỳ chủ sở hữu không đầu tư thêm vốn, thì lợi nhuận (lỗ) là:
Lợi nhuận: $500
Lỗ: $700
Lợi nhuận: $600
Lỗ: $300
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6: Khi ghi nhận "nghiệp vụ kinh tế", kế toán căn cứ vào:
Sản xuất làm thay đổi chất lượng sản phẩm.
Chỉ khi thu hoặc chi tiền.
Tài sản, nợ phải trả, hoặc vốn chủ sở hữu của công ty có thay đổi.
Chỉ khi phát sinh doanh thu và chi phú.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7: Các hoạt động của một đơn vị xem xét tách biệt với các hoạt động của chủ sở hữu của nó và với tất cả các đơn vị kinh tế khác là nội dung của:
Giả định đơn vị tiền tệ.
Giả định hoạt động liên tục.
Giả định kỳ kế toán.
Giả định đơn vị kinh tế.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
57 questions
C1+2 MT

Quiz
•
University
56 questions
20240414 - Bo cau hoi Kiem tra Ke toan Quy 1 - 2024

Quiz
•
University
60 questions
B4 - KT GK - CN SXSH - MTPH

Quiz
•
University
60 questions
Đồ Họa Máy Tính

Quiz
•
University
59 questions
MARKETING CHƯƠNG 4

Quiz
•
University
59 questions
Trắc nghiệm dự án PPP

Quiz
•
University
60 questions
Triết học (nâng cao)

Quiz
•
University
52 questions
Pháp luật cạnh tranh -Chương 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade