Sort

Sort

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm hình thang

Trắc nghiệm hình thang

University

10 Qs

NLKT_CHUONG 5: KTCQTKDCYEU

NLKT_CHUONG 5: KTCQTKDCYEU

University

10 Qs

Câu hỏi ngày Sách (15 câu)

Câu hỏi ngày Sách (15 câu)

University

15 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG I

ÔN TẬP CHƯƠNG I

7th Grade - University

10 Qs

ĐỊNH HƯỚNG TRONG KHÔNG GIAN

ĐỊNH HƯỚNG TRONG KHÔNG GIAN

12th Grade - University

10 Qs

Integrating subjects

Integrating subjects

1st Grade - Professional Development

10 Qs

 EM VUI HỌC TOÁN

EM VUI HỌC TOÁN

3rd Grade - University

12 Qs

Tọa độ của vecto

Tọa độ của vecto

10th Grade - University

12 Qs

Sort

Sort

Assessment

Quiz

Mathematics

University

Hard

Created by

Giang Hiếu

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật toán nào sắp xếp mảng bằng cách chọn phần tử nhỏ nhất và đưa nó về vị trí đầu tiên?

Selection Sort

Bubble Sort

Quick Sort

Insertion Sort

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong Bubble Sort, phần tử nào được so sánh với phần tử tiếp theo trong mỗi lần lặp?

Phần tử lớn hơn

Phần tử nhỏ hơn

Phần tử liền kề

Phần tử xa hơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật toán nào thường dễ dàng để hiểu và triển khai, nhưng hiệu suất của nó không tốt với các mảng lớn?

Insertion Sort

Quick Sort

Bubble Sort

Insertion Sort

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quick Sort sử dụng phương pháp nào để chia mảng thành các phần nhỏ?

Sắp xếp nhanh

Đệ quy

Chia và trị

So sánh đôi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần tử nào thường được chọn làm phần tử chốt trong Quick Sort?

Phần tử cuối cùng

Phần tử đầu tiên

Phần tử ở giữa

Phần tử ngẫu nhiên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật toán nào sử dụng cách tiếp cận "chia mảng thành các phần nhỏ và sắp xếp từng phần nhỏ riêng biệt"?

Bubble Sort

Quick Sort

Merge Sort

Insertion Sort

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong Merge Sort, mảng đã sắp xếp được tạo ra từ việc nào?

Gộp các mảng đã sắp xếp

Phân chia mảng thành các mảng con

So sánh các phần tử lân cận

Di chuyển phần tử nhỏ hơn về đầu mảng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?