ngữ pháp bài 38-39 buổi 2

ngữ pháp bài 38-39 buổi 2

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1

KG

10 Qs

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 30-31

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 30-31

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 44-45 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 44-45 NGÀY 1

KG

6 Qs

ĐỘNG TỪ TRONG CÔNG VIỆC 1

ĐỘNG TỪ TRONG CÔNG VIỆC 1

Professional Development

10 Qs

ngữ pháp bài 38-39 buổi 2

ngữ pháp bài 38-39 buổi 2

Assessment

Quiz

Financial Education

KG

Hard

Created by

chungeri tiengnhat

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Điền từ thích hợp vào chỗ trống

うみ で およぐ のが ____です。

とる

こわい

すき

さびしい

Answer explanation

うみ で およぐ のが すき です。

Dịch sang tiếng Việt: "Thích việc bơi lội ở biển."

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

かんこくご を ____のは むずかしい です。

そだてる

たいいんする

にます

なら

Answer explanation

かんこくご を ならう のは むずかしいです。

Dịch sang tiếng Việt: "Việc học tiếng Hàn là khó khăn."

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

きのう、たなかさの いぬ が ____のを しっていますか。

しんだ

はこんだ

たおれた

たべた

Answer explanation

きのう、たなか さん の いぬ が  しんだ  のを しっていますか。

Dịch sang tiếng Việt: "Hôm qua, bạn có biết chó của bà Tanaka đã chết không?"

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

どこ にも いけなくて ____ です。

さびしい

おもしろい

はやい

たのしい

Answer explanation

どこ にも いけなくて さびしい です。

Dịch sang tiếng Việt: "Vì không thể đi đâu cả, nên tôi cảm giác rất cô đơn."

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

じむしょ へ いく やくそく が ある ____ おさき に しつれいします。

のは

のが

ので

のに

Answer explanation

じむしょ へ いく やくそく が ある ので  おさき に しつれいします。

Dịch sang tiếng Việt: "Vì có cuộc hẹn phải đến văn phòng, nên tôi xin phép đi trước."

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao   

_______  ___*__  _______のが _______です

ひこうき

のる

きらい

Answer explanation

ひこうき に のる のが きらい です。

 

Dịch sang tiếng Việt: "Tôi không thích việc đi máy bay."

 

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao   

にほんご_______ _______ ___*__ _______。

が  

です

さびしい

わからなくて

Answer explanation

にほんご が わからなくて さびしい です。

Dịch sang tiếng Việt: "Tôi cảm thấy buồn vì không hiểu tiếng Nhật."

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?