
kiểm tra ngữ pháp 28-29 ngày 2

Quiz
•
Financial Education
•
KG
•
Medium
chungeri tiengnhat
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
(1) かぎが _______から、へやに いれません。
かかっている
しめている
かかってある
しめてある
Answer explanation
"(1) かぎが かかっている から、へやに いれません。"
Dịch: "Vì cửa đang bị khóa, nên tôi không thể vào phòng được."
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
ちずを もっていましたが、みちを まちがえて_______
います
しまいます
いました
しまいました
Answer explanation
(2) ちずを もっていましたが、みちを まちがえて しまいました。"
Dịch: "Tôi đã mang theo bản đồ nhưng tôi vẫn bị lạc đường."
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
(3) おはなみの ひを ____ そう だんしてください。
みんなで
ぜんぶで
ぜんぶ
とても
Answer explanation
(3) おはなみの ひを ぜんぶで そうだんしてください。"
Dịch: "Hãy thảo luận về ngày xem hoa anh đào cùng tất cả mọi người nhé."
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
やすみの ひは ______ねています。
ずいぶん
きっと
たいてい
いつ
Answer explanation
"やすみの ひは たいてい ねています。"
Dịch: "Ngày nghỉ thường tôi thường ngủ nhiều."
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
コーヒーを ______ながら テレビを みます。
のんで
のむ
のんだ
のみ
Answer explanation
"(5) コーヒーを のみながら テレビを みます。"
Dịch: "Tôi xem TV trong khi uống cà phê."
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào dấu sao *
(1) * を _______ _______ _______いいですか 。
なくした
どうしたら
さいふ
んですが
Answer explanation
財布(さいふ) を なくした どうしたら いいですか。"
Dịch: "Tôi đã mất ví, tôi nên làm gì ạ?"
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào dấu sao *
(1) かぜも つよいし_______ _______ * し _______いきません。
どこも
ある
ねつ
も
Answer explanation
"かぜもつよいし、ねつもあるし、どこもいきません。"
Dịch: "Vì gió mạnh và còn có cả sốt nữa, nên tôi không đi đâu cả."
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade