kiểm tra ngữ pháp 28-29 ngày 2

kiểm tra ngữ pháp 28-29 ngày 2

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NGỮ PHÁP 36-37 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 36-37 NGÀY 1

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

KG

10 Qs

Ngữ pháp 30-31 ngày 2

Ngữ pháp 30-31 ngày 2

KG

10 Qs

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

KG

9 Qs

ngữ pháp bài 42-43 buổi 2

ngữ pháp bài 42-43 buổi 2

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 38-39 buổi 2

ngữ pháp bài 38-39 buổi 2

KG

10 Qs

kiểm tra ngữ pháp 28-29 ngày 2

kiểm tra ngữ pháp 28-29 ngày 2

Assessment

Quiz

Financial Education

KG

Medium

Created by

chungeri tiengnhat

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

(1)             かぎが  _______から、へやに いれません。

かかっている

しめている

かかってある

しめてある

Answer explanation

"(1) かぎが かかっている から、へやに いれません。"

Dịch: "Vì cửa đang bị khóa, nên tôi không thể vào phòng được."

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

ちずを っていましたが、みちまちがえて_______

います

しまいます

いました

しまいました

Answer explanation

(2) ちずを もっていましたが、みちを まちがえて しまいました。"

Dịch: "Tôi đã mang theo bản đồ nhưng tôi vẫn bị lạc đường."

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

 (3)  おはなみの  ひを ____ そう だんしてください。

みんなで

ぜんぶで

ぜんぶ

とても

Answer explanation

(3) おはなみの ひを ぜんぶで そうだんしてください。"

Dịch: "Hãy thảo luận về ngày xem hoa anh đào cùng tất cả mọi người nhé."

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

やすみの ひは ______ねています。

ずいぶん

きっと

たいてい

いつ

Answer explanation

"やすみの ひは たいてい ねています。"

Dịch: "Ngày nghỉ thường tôi thường ngủ nhiều."

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

コーヒーを ______ながら テレビを みます。

んで

のむ  

のんだ 

のみ

Answer explanation

"(5) コーヒーを のみながら テレビを みます。"

Dịch: "Tôi xem TV trong khi uống cà phê."

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

            Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao            

(1)                    *       を _______  _______  _______いいですか 。

なくした

どうしたら

さいふ

んですが

Answer explanation

財布(さいふ) を なくした どうしたら いいですか。"

Dịch: "Tôi đã mất ví, tôi nên làm gì ạ?"


7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

            Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao            

(1)    かぜも つよいし_______ _______       *      し _______いきません。

どこも

ある

ねつ

Answer explanation

"かぜもつよいし、ねつもあるし、どこもいきません。"

Dịch: "Vì gió mạnh và còn có cả sốt nữa, nên tôi không đi đâu cả."


Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?