ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 46-47 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 46-47 NGÀY 1

KG

7 Qs

NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

KG

10 Qs

ngữ pháp tổng hợp 26-50 ngày 2

ngữ pháp tổng hợp 26-50 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 36-37 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 36-37 NGÀY 1

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

Assessment

Quiz

Financial Education

KG

Hard

Created by

chungeri tiengnhat

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

                Điền từ thích hợp vào chỗ trống

たいじゅう は ひとの____の こと です。

ながさ

たかさ

おもさ

みじかさ

Answer explanation

たいじゅう は ひとの おもさ のことです。

 

Dịch sang tiếng Việt: "Cân nặng là về khối lượng của người."

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

ふくのサイズ が あう かどうか____から かいます。

きてみて

みてきて

きること

ためして

Answer explanation

ふくのサイズ が あう かどうか きてみて から かいます。

Dịch sang tiếng Việt: "Size của quần áo tôi sẽ thử xem có hợp không sau đó mới mua."

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

このまえ に もらった てがみ に____をかきます。

へんじ

けっか

こたえ

しつもん

Answer explanation

このまえ に もらった てがみ に へんじ を かきます。

 

Dịch sang tiếng Việt: "Tôi sẽ viết một bức thư trả lời cho lá thư mà tôi nhận được gần đây."

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

                Điền từ thích hợp vào chỗ trống

わたし は ともだち に つかわなく なった じしょ を____。

やりました

さしあげました

いただきました

くださいました

Answer explanation

わたし は ともだち に つかわなく なった じしょ を さしあげました。

Dịch sang tiếng Việt: "Tôi đã tặng quyển từ điển không sử dụng nữa cho bạn tôi."

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

きのう わたし の たんじょうび だった ので ともだち に プレゼントを ____ 。

あげました

もらいました

くれました

くださいました

Answer explanation

きのう わたし の たんじょうび だった ので ともだち に プレゼント を もらいました。

Dịch sang tiếng Việt: "Vì hôm qua là sinh nhật của tôi, nên bạn tôi đã tặng quà cho tôi."

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao   

_______  _______の に_______。

なれました

やっと

にほん

せいかつ

Answer explanation

やっと にほん せいかつ に なれました。

 

Dịch sang tiếng Việt: "Cuối cùng tôi cũng đã làm quen với cuộc sống ở Nhật Bản."

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao   

_______ _______にすぐ は _______です。

こたえるの

しつもん

せんせいの

むずかしい

Answer explanation

せんせい の しつもん に すぐ こたえる のは むずかしい です。

Dịch sang tiếng Việt: "Trả lời ngay lập tức câu hỏi của giáo viên là khó khăn."

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?