
ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

Quiz
•
Financial Education
•
KG
•
Hard
chungeri tiengnhat
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
たいじゅう は ひとの____の こと です。
ながさ
たかさ
おもさ
みじかさ
Answer explanation
たいじゅう は ひとの おもさ のことです。
Dịch sang tiếng Việt: "Cân nặng là về khối lượng của người."
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
ふくのサイズ が あう かどうか____から かいます。
きてみて
みてきて
きること
ためして
Answer explanation
ふくのサイズ が あう かどうか きてみて から かいます。
Dịch sang tiếng Việt: "Size của quần áo tôi sẽ thử xem có hợp không sau đó mới mua."
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
このまえ に もらった てがみ に____をかきます。
へんじ
けっか
こたえ
しつもん
Answer explanation
このまえ に もらった てがみ に へんじ を かきます。
Dịch sang tiếng Việt: "Tôi sẽ viết một bức thư trả lời cho lá thư mà tôi nhận được gần đây."
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
わたし は ともだち に つかわなく なった じしょ を____。
やりました
さしあげました
いただきました
くださいました
Answer explanation
わたし は ともだち に つかわなく なった じしょ を さしあげました。
Dịch sang tiếng Việt: "Tôi đã tặng quyển từ điển không sử dụng nữa cho bạn tôi."
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
きのう わたし の たんじょうび だった ので ともだち に プレゼントを ____ 。
あげました
もらいました
くれました
くださいました
Answer explanation
きのう わたし の たんじょうび だった ので ともだち に プレゼント を もらいました。
Dịch sang tiếng Việt: "Vì hôm qua là sinh nhật của tôi, nên bạn tôi đã tặng quà cho tôi."
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào dấu sao *
_______ _______の * に_______。
なれました
やっと
にほん
せいかつ
Answer explanation
やっと にほん の せいかつ に なれました。
Dịch sang tiếng Việt: "Cuối cùng tôi cũng đã làm quen với cuộc sống ở Nhật Bản."の
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào dấu sao *
_______ _______にすぐ* は _______です。
こたえるの
しつもん
せんせいの
むずかしい
Answer explanation
せんせい の しつもん に すぐ こたえる のは むずかしい です。
Dịch sang tiếng Việt: "Trả lời ngay lập tức câu hỏi của giáo viên là khó khăn."
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade