TOEIC04_U4_Vocab Test

TOEIC04_U4_Vocab Test

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đố vui cùng văn học

Đố vui cùng văn học

University

20 Qs

Quản trị dự án TMĐT

Quản trị dự án TMĐT

University

12 Qs

Toeic 18 180122

Toeic 18 180122

University

15 Qs

Unit 1 - 600 essential TOEIC words

Unit 1 - 600 essential TOEIC words

University - Professional Development

12 Qs

BÀI TẬP CUỐI MODULE 4

BÀI TẬP CUỐI MODULE 4

University

15 Qs

QUẢN TRỊ BÁN HÀNG

QUẢN TRỊ BÁN HÀNG

1st Grade - University

10 Qs

Hanas Lexis 813 DOGE GIẢM SỐC GẦN 50% GIÁ TRỊ

Hanas Lexis 813 DOGE GIẢM SỐC GẦN 50% GIÁ TRỊ

University

12 Qs

ôn tập tin học lớp 3 KĐ

ôn tập tin học lớp 3 KĐ

University

15 Qs

TOEIC04_U4_Vocab Test

TOEIC04_U4_Vocab Test

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Vy Hoàng

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tire (n)

vỏ, lốp xe

thông tin

căn hộ

học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

experienced (adj)

có kinh nghiệm

thông tin

ký nghỉ hè

học kỳ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

individually (adv)

mang tính cá nhân, riêng biệt

chất lượng cao

yêu cầu thông tin

gần đây, mới đây

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

recently (adv)

gần đây

chất lượng

duy nhất

riêng biệt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enquiry (n)

sự yêu cầu thông tin

chuyên môn (trong 1 lĩnh vực nào đó)

mang tính cá nhân

sự chất lượng cao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

representative (n)

người đại diện

bài phát biểu

biểu tượng

sự đại diện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

participant (n)

người tham dự

người đại biểu

người đại diện

người theo hầu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?