
Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

Quiz
•
Financial Education
•
KG
•
Medium
chungeri tiengnhat
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
わたし たち は にほん に 来た________で、にほんご が よく わかりません。
はず
ばかり
ところ
のに
Answer explanation
わたし たち は にほん に 来たばかりで、にほんご が よく わかりません。
Dịch tiếng Việt:
Chúng tôi mới đến Nhật Bản nên không hiểu tiếng Nhật tốt lắm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
テイエン先生 は ことし の なつやすみ 日本 に りょこう を する________です。
つもり
はず
ばかり
まえに
Answer explanation
テイエン せんせい は ことし の なつやすみ 日本 に りょこう を する つもりです。
Dịch tiếng Việt:
Giáo viên Teien dự định sẽ đi du lịch Nhật Bản trong kì nghỉ hè năm nay.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
きのう の じこ で なくなった人 は________よう です。
いなさ
いなくて
いない
げんきだ
Answer explanation
きのう の じこ で なくなった人 は いない ようです。
Dịch tiếng Việt:
Có vẻ là k có ai mất mạng trong vụ tai nạn hôm qua.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
てんきよほう に よれば あした は________そうです。
あたたか
あたたかい
あたたかくて
あたたかかった
Answer explanation
てんきよほう に よれば あした は あたたかい そうです。
Dịch tiếng Việt:
Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ ấm áp.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
しんぶん に ________あした でんしゃ の スト が あるそう です。
よって
のために
よると
ばあい
Answer explanation
しんぶん によると、あした でんしゃ の スト が あるそうです。
Dịch tiếng Việt:
Theo bản tin, ngày mai có vẻ như sẽ có cuộc đình công tàu điện.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào dấu sao *
_______に * ですが _______ は _______そうです。
ワンさん
おとうと さん
きいたん
べんごしだ
Answer explanation
ワンさん に きいたん ですが、おとうと さん は べんごし そうです。
Dịch tiếng Việt:
Tôi đã hỏi anh Wang và nghe nói em trai của anh Wang là luật sư.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào dấu sao *
_______は さっき _______なので、まだ * を _______。
ばん ごはん
かえって きたばかり
おっと
たべていません
Answer explanation
おっと は さっき かえって きた ばかり なので、まだ ばん ごはん を たべていません。
Dịch tiếng Việt:
Chồng tôi mới về nhà, nên anh ấy chưa ăn tối.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

Quiz
•
KG
10 questions
ngữ pháp bài 38-39 buổi 2

Quiz
•
KG
10 questions
Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

Quiz
•
KG
10 questions
NGỮ PHÁP 36-37 NGÀY 1

Quiz
•
KG
10 questions
NGỮ PHÁP 38-39

Quiz
•
KG
10 questions
NGỮ PHÁP 34-35

Quiz
•
KG
10 questions
kiểm tra ngữ pháp 28-29 ngày 2

Quiz
•
KG
10 questions
KIỂM TRA NGỮ PHÁP 30-31

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade