Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ngữ pháp bài 38-39 buổi 2

ngữ pháp bài 38-39 buổi 2

KG

10 Qs

Kiểm tra ngữ pháp 26-27 ngày 2

Kiểm tra ngữ pháp 26-27 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 38-39

NGỮ PHÁP 38-39

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 34-35

NGỮ PHÁP 34-35

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 42-43 NGÀY 1

KG

10 Qs

kiểm tra ngữ pháp 28-29 ngày 2

kiểm tra ngữ pháp 28-29 ngày 2

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

Assessment

Quiz

Financial Education

KG

Medium

Created by

chungeri tiengnhat

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

わたし たち は にほん に 来た________で、にほんご が よく わかりません。

はず

ばかり

ところ

のに

Answer explanation

 わたし たち は にほん に 来たばかりで、にほんご が よく わかりません。

Dịch tiếng Việt:

Chúng tôi mới đến Nhật Bản nên không hiểu tiếng Nhật tốt lắm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

テイエン先生 は ことし の なつやすみ 日本 に りょこう を する________です。

つもり

はず

ばかり

まえに

Answer explanation

テイエン せんせい は ことし の なつやすみ 日本 に りょこう を する つもりです。

Dịch tiếng Việt:

Giáo viên Teien dự định sẽ đi du lịch Nhật Bản trong kì nghỉ hè năm nay.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

きのう の じこ で なくなった人 は________よう です。

いなさ

いなくて

いない

げんきだ

Answer explanation

きのう の じこ で なくなった人 は いない ようです。

Dịch tiếng Việt:

Có vẻ là k có ai mất mạng trong vụ tai nạn hôm qua.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

てんきよほう に よれば あした は________そうです。

あたたか

あたたかい

あたたかくて  

あたたかかった

Answer explanation

てんきよほう に よれば あした は あたたかい そうです。

Dịch tiếng Việt:

Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ ấm áp.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

しんぶん に ________あした でんしゃ の スト が あるそう です。

よって

のために

よると

ばあい

Answer explanation

 しんぶん によると、あした でんしゃ の スト が あるそうです。

Dịch tiếng Việt:

 Theo bản tin, ngày mai có vẻ như sẽ có cuộc đình công tàu điện.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

            Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao            

_______に      *       ですが  _______   は _______そうです。

ワンさん   

おとうと さん

きいたん

べんごしだ

Answer explanation

ワンさん に きいたん ですが、おとうと さん は べんごし そうです。

Dịch tiếng Việt:

Tôi đã hỏi anh Wang và nghe nói em trai của anh Wang là luật sư.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao            

_______は さっき _______なので、まだ      *       を _______。

ばん ごはん          

かえって きたばかり    

おっと

たべていません

Answer explanation

おっと は さっき かえって きた ばかり なので、まだ ばん ごはん を たべていません。

Dịch tiếng Việt:

 Chồng tôi mới về nhà, nên anh ấy chưa ăn tối.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?