5.2 các dụng cụ học tập

5.2 các dụng cụ học tập

University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

University

26 Qs

Đố vui Nhật Bản

Đố vui Nhật Bản

University

20 Qs

어휘 연습

어휘 연습

University

22 Qs

đồ dùng nhà bếp

đồ dùng nhà bếp

University

24 Qs

Kiểm tra tình iu😏

Kiểm tra tình iu😏

University

20 Qs

5.1 các vật dụng cụ học tap

5.1 các vật dụng cụ học tap

University

25 Qs

Kinh doanh dịch vụ du lịch khác

Kinh doanh dịch vụ du lịch khác

University

20 Qs

nãoo

nãoo

University

20 Qs

5.2 các dụng cụ học tập

5.2 các dụng cụ học tập

Assessment

Quiz

Others

University

Hard

Created by

đang học TA đây Cô ngiu xinh đẹp

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cái ghim giấy

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cái dập ghim

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cái đinh ghim

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Bút chì màu

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Kẹp giấy

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Kẹp bướm , kẹp giấy lớn

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thuớc vuông

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?