CHAPTER 5: THẶNG DƯ VÀ PHÚC LỢI
Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
Hiển Phan
Used 28+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự sẵn lòng chi trả của người mua là?
Số tiền tối thiểu mà họ sẵn sàng trả cho một hàng hoá.
Thặng dư của người tiêu dùng.
Thặng dư của người sản xuất.
Số tiền tối đa mà họ sẵn lòng trả để mua một hàng hoá.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thặng dư tiêu dùng (CS) đo lường điều gì?
Đo lường lợi ích của doanh nghiệp khi tham gia thị trường.
Đo lường lợl ích của nhà sản xuất.
Đo lường lợi ích của người bán.
Đo lường lợi ích mà người mua nhận được khi tham gia thị trường.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thặng dư tiêu dùng (CS) là phần diện tích nào trên đồ thị hình bên?
Phần diện tích dưới đường cầu và trên đường giá.
Phần diện tích trên đường cầu và dưới đường giá.
Phần diện tích trên đường cung và dưới đường giá.
Phần diện tích trên đường cung và trên đường giá.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự gia tăng giá của hàng hoá dọc theo đường cầu cố định sẽ?
Cải thiện phúc lợi vật chất của người mua.
Làm giảm thặng dư tiêu dùng.
Làm tăng thặng dư tiêu dùng.
Nâng cao hiệu quả của thị trường.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thặng dư sản xuất (PS) là phần diện tích nào trên đồ thị cung cầu?
Dưới đường cầu và trên đường giá
Trên đường cầu và trên đường giá
Dưới đường giá và trên đường cung
Dưới đường giá và dưới đường cung
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chi phí sản xuất của người bán là?
Số tiền tối thiểu mà người bán sẵn sàng chấp nhận cho việc bán một hàng hoá
Số tiền tối đa mà người bán sẵn sàng chấp nhận cho việc bán một hàng hoá
Thặng dư sản xuất của người bán.
Thặng dư tiêu dùng của người bán.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thặng dư sản xuất (PS) đo lường điều gì?
Thặng dư sản xuất đo lường lợi ích của người bán khi tham gia thị trường.
Thặng dư sản xuất đo lường lợi ích của người mua khi tham gia thị trường.
Thặng dư sản xuất đo lường tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Thặng dư sản xuất đo lường doanh thu của doanh nghiệp.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
11 questions
Chuẩn độ kết tủa
Quiz
•
University
10 questions
HỘI THI TUYÊN TRUYỀN VIÊN GIỎI NĂM 2024
Quiz
•
University
11 questions
TAM LY DAI CUONG- TINH CAM
Quiz
•
University
17 questions
Vật liệu gốm xây dựng
Quiz
•
University
16 questions
ÔN TẬP KHTN 6 HKII
Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
VITAMIN, CHẤT KHOÁNG VÀ CHẤT KHÁC
Quiz
•
University
15 questions
CHAPTER 9: LÝ THUYẾT HÀNH VI NGƯỜI TIÊU DÙNG
Quiz
•
University
10 questions
Vận tốc (Vật lý 8)
Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Science
10 questions
Halloween Movies Trivia
Quiz
•
5th Grade - University
12 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade - University
5 questions
Using Context Clues
Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
14 questions
Eat Healthy,Be Healty
Quiz
•
4th Grade - University
7 questions
History of Halloween: Pagan or Christian?
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Renewable and Nonrenewable Resources
Interactive video
•
4th Grade - University
