复习第7课

复习第7课

9th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

KG - University

15 Qs

Trắc nghiệm - Buổi 3

Trắc nghiệm - Buổi 3

1st - 9th Grade

10 Qs

Nhập môn - Từ mới 1

Nhập môn - Từ mới 1

3rd Grade - University

16 Qs

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 3 - 4

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 3 - 4

6th - 12th Grade

14 Qs

Ôn tập ngữ văn 12

Ôn tập ngữ văn 12

12th Grade

20 Qs

Bài tập 7/12

Bài tập 7/12

1st - 10th Grade

20 Qs

Bài 8 : 這是我們新買的電視機

Bài 8 : 這是我們新買的電視機

12th Grade

20 Qs

MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

4th - 12th Grade

15 Qs

复习第7课

复习第7课

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Hương Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền chữ Hán thích hợp với nghĩa tiếng Việt sau: BUỔI TRƯA

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền chữ Hán thích hợp với nghĩa tiếng Việt sau: MỘT SỐ

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền chữ Hán thích hợp với nghĩa tiếng Việt sau: ĂN CƠM

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt phù hợp với chữ Hán sau: 酒

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt phù hợp với chữ Hán sau: 食堂

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền lượng từ vào chỗ trống: 一。。。人

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền lượng từ vào chỗ trống: 一。。。汤

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?