
trnghiem vli giữa hk2 - 11c1

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Bao Anh
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường của một điện tích điểm Q gây ra tại một điểm không phụ vào đại lượng nào?
Điện tích Q
Điện tích thử q
Khoảng cách r từ Q đến điện tích thử q
Hằng số điện môi của môi trường
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị nào sau đây là đơn vị đo cường độ điện trường?
Vôn nhân mét
Vôn trên mét
Niutơn
Culông
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu sai
Véc tơ cường độ điện trường E có hướng trùng với đường sức
Đường sức của điện trường do một điện tích điểm gây ra có dạng lànhững đường thẳng
Các đường sức của điện trường không cắt nhau
Véc tơ cường độ điện trường E có hướng trùng với đường sức
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó
thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ
điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng
tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu tại một điểm có 2 điện trường gây bởi 2 điện tích điểm Q1âm và Q2 dương thì hướng của cường độ điện trường tại điểm đó được xác định bằng
hướng của tổng 2 véc tơ cường độ điện trường điện trường thành phần.
hướng của véc tơ cường độ điện trường gây bởi điện tích dương
hướng của véc tơ cường độ điện trường gây bởi điện tích âm
hướng của véc tơ cường độ điện trường gây bởi điện tích ở gần điểmđang xét hơn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường của một điện tích điểm tại A bằng 36 V/m, tại B bằng 9 V/m. Nếu hai điểm A, B nằm trên cùng một đường sức cách điện tích Q một khoảng rA và rB thì kết luận nào sau đây đúng?
rA = 2rB
rB = 2rA
rA = 4rB
rB = 4rA
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức xác định cường độ điện trường giữa hai bản kim loạiphẳng song song tích điện trái dấu
E = U/d
E = d/U
E = U.d
E = U - d
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
VẬT LÝ 11 - HIỆN TƯỢNG TỰ CẢM ( 15 CÂU)

Quiz
•
11th Grade
20 questions
ÔN TẬP LÝ THUYẾT CHƯƠNG IV-DAO ĐỘNG ĐIỆN TỪ

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
chương 4 từ trường

Quiz
•
11th Grade
25 questions
Công thức HKI Vật lý 11

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Lý 11- điện tích

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Động năng - Thế năng

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Đề Cương Ôn Kiểm Tra Vật Lý Khối 11

Quiz
•
11th Grade
16 questions
PHY002. Ong chăm Ch2 B11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Claim Evidence Reasoning

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
17 questions
Free Body Diagrams

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Motion Graphs

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Graphing Motion Review

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Multiplying/ Dividing Significant Figures

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Unit 1 Graphing and Pendulum

Quiz
•
9th - 12th Grade