
Untitled Quiz

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Luyện Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn phát biểu đúng . Độ lớn của lực tương tác giữa hai điện tích điểm trong chân không
Tỉ lệ thuận với độ lớn của hai điện tích.
Tỉ lệ nghịch với độ lớn của các điện tích.
Tỉ lệ thuận với tích độ lớn của hai điện tích.
Tỉ lệ nghịch với tích độ lớn của hai điện tích.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường là gì?
Môi trường không khí quanh điện tích.
Môi trường bao quanh điện tích, gắn với điện tích và tác dụng lực điện lên các điện tích khác đặt trong nó.
Môi trường chứa các điện tích.
Môi trường dẫn điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng. Vecto cường độ điện trường E do một điện tích điểm Q>0 gây ra thì
Luôn hướng về Q.
Luôn hướng xa Q.
Tại mọi điểm trong điện trường độ lớn của E là như nhau.
Tại mỗi điểm xác định trong điện trường độ lớn của E thay đổi theo thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường sức điện cho biết điều gì?
Độ lớn điện tích thử cần đặt trên đường sức ấy.
Độ lớn của điện tích nguồn sinh ra điện trường được biểu diễn bằng đường sức ấy.
Hướng của lực điện tác dụng lên điện tích điểm đặt trên đường sức ấy.
Độ lực tác dụng lên điện tích đặt trên đường sức ấy.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi khoảng cách giữa hai điện tích điểm trong chân không tăng lên 5 lần thì độ lớn lực tương tác giữa hai điện tích sẽ
Giảm 5 lần.
Giảm 25 lần.
Tăng 25 lần.
Tăng 5 lần.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các đại lượng vật lí sau đây, đại lượng nào là đại lượng véctơ?
Cường độ điện trường
Đường sức điện
Điện trường
Điện tích
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị nào là của cường độ điện trường?
Niutơn (N)
Vôn/mét (V/m)
Vôn.mét (V.m)
Culông (C)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Câu hỏi về Điện Tích và Lực Tương Tác

Quiz
•
11th Grade - University
47 questions
Trắc Nghiệm Vật Lí C.3

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Vật Lý 11

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Vật lý từ câu 150-200

Quiz
•
11th Grade
52 questions
LT ôn tập GHKII K11 KNTT

Quiz
•
11th Grade
50 questions
ĐỀ ÔN LÝ 11 GK2

Quiz
•
11th Grade
48 questions
abcde

Quiz
•
11th Grade
49 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KỲ 1- LÝ 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
19 questions
Scalar and Vectors

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Kinetic and Potential Energy

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Constant Velocity Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
15 questions
Warm Up Review Motion Graphs, Velocity, Speed

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
physics distance and displacement

Quiz
•
11th Grade