Ôn tập_KTTX2_HK2

Ôn tập_KTTX2_HK2

7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kuis segitiga

Kuis segitiga

7th Grade

10 Qs

S1 Ch11.1-11.2 Level 1

S1 Ch11.1-11.2 Level 1

7th - 9th Grade

12 Qs

Kesebangunan

Kesebangunan

7th Grade

10 Qs

Ôn tập giữa kì một - Toán 7 (CTST)

Ôn tập giữa kì một - Toán 7 (CTST)

7th Grade

13 Qs

Kuiz Matematika "Sudut dan Bangun Datar"

Kuiz Matematika "Sudut dan Bangun Datar"

7th Grade

15 Qs

Trắc nghiệm Hình học 8: Khái niệm hai tam giác đồng dạng

Trắc nghiệm Hình học 8: Khái niệm hai tam giác đồng dạng

6th - 9th Grade

10 Qs

Avaliação_Semelhanças_23.24

Avaliação_Semelhanças_23.24

7th Grade

10 Qs

Isometrias

Isometrias

6th - 8th Grade

10 Qs

Ôn tập_KTTX2_HK2

Ôn tập_KTTX2_HK2

Assessment

Quiz

Mathematics

7th Grade

Easy

Created by

Thu Ha Nguyen

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cho ∆NMP ( hình bên dưới), khẳng định nào đúng?

A. ∆NMP cân tại M

B. ∆NMP cân tại N

C. ∆NMP vuông tại P

D. ∆NMP vuông tại M

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Cho hình vẽ bên, biết ∆MNP = ∆GHI. Số đo của góc M là:

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tam giác đều là tam giác có

A. Hai cạnh bằng nhau;

B. Hai góc bằng nhau;

C. Ba cạnh bằng nhau;

D. Ba góc bằng 45°.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho tam giác ABC cân tại B. Chọn kết luận đúng nhất.

A. Tam giác ABC có AB = AC

B. Tam giác ABC đều

C. Tam giác ABC có góc A= góc C

D. Tam giác ABC có AC = BC.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho ∆ABC=∆DEQ, thì ?

A. BC=DQ

B. AC=DQ

C. AB =DQ

D. AQ=BE

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Số tam giác cân trong hình vẽ dưới đây là:

A.1

B. 2

C. 3

D. 4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho ΔABC có A=96∘,C=56∘. Số đo góc B là:

A. 60∘

B. 90∘

C. 34∘

D. 28∘

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?