INS11

INS11

University

69 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

(E003) Tuvungcotloi

(E003) Tuvungcotloi

University

71 Qs

TS - Vocab 8.1

TS - Vocab 8.1

University

65 Qs

TOEIC A - UNIT 8 - READING

TOEIC A - UNIT 8 - READING

University

70 Qs

TOEIC A - UNIT 10 - READING

TOEIC A - UNIT 10 - READING

University

70 Qs

Vocal w9-10

Vocal w9-10

University

64 Qs

TIME FOR REVIEW (PART 5 - TEST 1)

TIME FOR REVIEW (PART 5 - TEST 1)

University

70 Qs

Bird Migration

Bird Migration

University

68 Qs

TS - Vocab 5.2

TS - Vocab 5.2

University

69 Qs

INS11

INS11

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhật Minh

Used 1+ times

FREE Resource

69 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

purchase (v, n)
(v): mua; (n): sự mua hàng, món hàng
tăng, quyên góp (tiền)
nhận xét, bình luận, phê bình, cho ý kiến
vật thể

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

purchaser (n)
người mua hàng
thuyết phục
positively
mục tiêu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

projector (n)
máy chiếu
quan sát
bản tin (electronic or printed) gửi cho member của group, ....
công nghệ sinh học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

projection (n)
phép chiếu
giải quyết, xử lý
tuần hoàn, lưu thông (liquid, gas...), gửi (thông tin, goods), lan truyền (tin tức, tin đồn)
tăng, quyên góp (tiền)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

allow sb to do sth
cho phép ai làm gì
phổ biến, được yêu thích
làm gì đó trong lúc chờ đợi
thuyết phục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

relate to
liên quan đến cái gì
cư dân
trống (phòng)
quan sát

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

be available to do sth
sẵn sàng để làm gì
chính, quan trọng, cơ sở
trần trụi (bề mặt k có gì bao phủ: skin, ...)
giải quyết, xử lý

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?