Bài 40: Sinh sản ở người

Bài 40: Sinh sản ở người

8th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 60: Cơ quan sinh dục nam-SH8

Bài 60: Cơ quan sinh dục nam-SH8

8th Grade

10 Qs

Bài 38. Bài tiết và cấu tạo hệ bài tiết nước tiểu

Bài 38. Bài tiết và cấu tạo hệ bài tiết nước tiểu

8th Grade

10 Qs

Hệ Bài Tiết

Hệ Bài Tiết

8th Grade

10 Qs

sinh 9 cơ chế xác định giới tính

sinh 9 cơ chế xác định giới tính

8th Grade

10 Qs

Cuộc đua kì thú

Cuộc đua kì thú

2nd - 8th Grade

6 Qs

Bài 46 - Sinh 7: Thỏ

Bài 46 - Sinh 7: Thỏ

7th - 10th Grade

10 Qs

Bài 39: Bài tiết nước tiểu

Bài 39: Bài tiết nước tiểu

8th Grade

10 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ II - SINH HỌC 8

ÔN TẬP GIỮA KÌ II - SINH HỌC 8

8th Grade

10 Qs

Bài 40: Sinh sản ở người

Bài 40: Sinh sản ở người

Assessment

Quiz

Biology

8th Grade

Medium

Created by

THUONG NGUYEN

Used 7+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Câu 1: Ở cơ quan sinh dục nam, bộ phận nào là nơi sản xuất ra tinh trùng?

A. Túi tinh
B. Ống dẫn tinh

C. Mào tinh

D. Tinh hoàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Câu 2: Trong cơ quan sinh dục nữ, sự thụ tinh thường diễn ra ở đâu?

A. Trong âm đạo

B. Trong buồng trứng

C. Trong tử cung

B. Trong ống dẫn trứng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Sau khi hoàn thiện về cấu tạo, tinh trùng được dự trữ ở đâu?

  • A. Ống đái

  • B. Mào tinh

  • C. Túi tinh

  • D. Tinh hoàn

A. Ống đái

B. Mào tinh hoàn

D. Tinh hoàn
C. Túi tinh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Theo chiều lưng-bụng thì ống đái, âm đạo và trực tràng của người phụ nữ sắp xếp theo trật tự như thế nào?

A. Âm đạo - ống đái - trực tràng
C. Âm đạo - ống đái - trực tràng
B. Ống đái - trực tràng - âm đạo
  • D. Trực tràng – âm đạo - ống đái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Thai nhi thực hiện quá trình trao đổi chất với cơ thể mẹ thông qua bộ phận nào ?

  • A. Buồng trứng

  • B. Ruột

  • C. Nhau thai

  • D. Ống dẫn trứng

A. Buồng trúng

B. Ruột

C. Nhau thai

D. Ống dẫn trứng