Unit 4 lớp 9

Unit 4 lớp 9

9th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unlocked 2 - U3 - Vocabulary review 1

Unlocked 2 - U3 - Vocabulary review 1

9th Grade - University

10 Qs

Present Simple (negative) - Hiện tại đơn (câu phủ định)

Present Simple (negative) - Hiện tại đơn (câu phủ định)

4th - 9th Grade

10 Qs

Vocabulary Test M.3 03/09/2021

Vocabulary Test M.3 03/09/2021

9th Grade

10 Qs

Khám Phá Hoạt Động Ngoài Trời

Khám Phá Hoạt Động Ngoài Trời

5th Grade - University

13 Qs

Ôn tập cuối học kỳ 1

Ôn tập cuối học kỳ 1

7th - 10th Grade

7 Qs

E9 Unit 4 Vocabulary

E9 Unit 4 Vocabulary

9th Grade

9 Qs

english 9 unit 4 vocab

english 9 unit 4 vocab

9th Grade

10 Qs

[IELTS 5.0-6.5] Unit 1 Review

[IELTS 5.0-6.5] Unit 1 Review

9th - 12th Grade

12 Qs

Unit 4 lớp 9

Unit 4 lớp 9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Hoàng Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

behave (v)

tổ ong

cư xử

đóng vai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

eat out (phr. v)

đi ăn ở ngoài

đi chơi

ăn kiêng

ăn vặt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

entertain (v)

sự kiện

dịp

giải trí

cư xử

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

event (n)

sự kiện

buổi tối

giải trí

dịp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

face to face (adv)

trang điểm

khuôn mặt

nói chuyện trực tiếp

mất mặt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

illiterate (adj)

học giỏi

văn học

biết chữ

mù chữ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

occasion (n)

quốc gia

dịp

quyết định

điểm hấp dẫn

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pass on (phr. v)

qua đời

vượt qua

truyền lại

thi đỗ

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

strict (adj)

nghiêm khắc

đường phố

đối xử

dễ tính