Chuẩn mực Kế công

Chuẩn mực Kế công

Professional Development

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề 4

Đề 4

Professional Development

60 Qs

Đề 3

Đề 3

Professional Development

60 Qs

Đề thị thử 01 - Vòng 1

Đề thị thử 01 - Vòng 1

Professional Development

60 Qs

C1. Qui trình bán hàng SOP Q1-24

C1. Qui trình bán hàng SOP Q1-24

Professional Development

53 Qs

Kiến thức chung Chuyên Viên

Kiến thức chung Chuyên Viên

Professional Development

52 Qs

Câu hỏi về Chuyển đổi số

Câu hỏi về Chuyển đổi số

Professional Development

57 Qs

Giáo dục quốc phòng

Giáo dục quốc phòng

Professional Development

52 Qs

Lãnh đạo Quản lý  (Phần 1) 50 câu

Lãnh đạo Quản lý (Phần 1) 50 câu

Professional Development

58 Qs

Chuẩn mực Kế công

Chuẩn mực Kế công

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Easy

Created by

Trang Thiều

Used 4+ times

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị công lập A đánh giá hàng tồn kho xuất kho theo phương pháp FIFO từ khi nó bắt đầu đi vào hoạt động. Đơn vị công lập A đã vận dụng nguyên tắc nào:

Nhất quán

Kỳ kế toán

Kịp thời

Phù hợp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị công lập A báo cáo những tài sản sau:

  1. 1/ Mua thiết bị y tế để nhượng bán lại cho các đơn vị khác trong quá trình hoạt động bình thường của đơn vị

  2. 2/ Trang thiết bị không sử dụng, đang chờ để bán

  3. 3/ Toàn bộ tòa nhà A không sử dụng, đang cho thuê

  4. 4/ Trang thiết bị đang sử dụng trong quá trình hoạt động thông thường của đơn vị

  5. Được phân loại là TSCĐ hữu hình của đơn vị bao gồm

1,2

2,3

4

3

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đơn vị A có giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ 3.100, giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ 3.500. Giá hàng mua trong kỳ là 105.000, chi phí vận chuyển hàng hóa mua là 250 và chi phí vận chuyển hàng hóa bán ra là 260. Thuế giá trị gia tăng của hàng mua trong kỳ không được hoàn lại là 350.

Giá vốn hàng bán trong kỳ của đơn vị A là:



4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong năm đơn vị công lập A có các thông tin sau với TSCĐHH: 

  • Giá trị còn lại TSCĐHH đầu kỳ: $300.000 

  • Giá trị còn lại TSCĐHH cuối kỳ: $540.000

  • Hao mòn TSCĐHH trong kỳ: $25.000

  • Trong kỳ đơn vị có thanh lý 1 TSCĐHH thu về $30.000 và thặng dư thanh lý TSCĐHH trong giao dịch này là $5.000 

Trong kỳ, nguyên giá TSCĐHH của đơn vị tăng lên là:


290.000

240.000

215.000

251.000

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị A mua 1 chiếc máy có nguyên giá $300.000 vào ngày 1.1.20X1, chiếc máy này có giá trị thanh lý ước tính $3.000 và thời gian sử dụng hữu ích là 10 năm. Tổng thời gian sử dụng theo thiết kế của chiếc máy là 30.000 giờ. Số thời gian sử dụng máy cho niên độ kế toán kết thúc ngày 31.12.20x1 và 31.12.20x2 lần lượt là 2.500 giờ và 3.100 giờ. 

    Nếu đơn vị A sử dụng phương pháp khấu hao tuyến tính thì mức khấu hao của chiếc máy trong niên độ kế toán kết thúc ngày vào ngày 31.12.20x1 là:


30.000

20.000

29.700

24.750

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị A mua 1 chiếc máy có nguyên giá $300.000 vào ngày 1.1.20X1, chiếc máy này có giá trị thanh lý ước tính $3.000 và thời gian sử dụng hữu ích là 10 năm. Tổng thời gian sử dụng theo thiết kế của chiếc máy là 30.000 giờ. Số thời gian sử dụng máy cho niên độ kế toán kết thúc ngày 31.12.20x1 và 31.12.20x2 lần lượt là 2.500 giờ và 3.100 giờ. 

    Nếu đơn vị A sử dụng phương pháp khấu hao theo sản lượng mức khấu hao của chiếc máy trong niên độ kế toán kết thúc ngày vào ngày 31.12.20x1 là:


30.000

20.000

29.700

24.750

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị A mua 1 chiếc máy có nguyên giá $300.000 vào ngày 1.1.20X1, chiếc máy này có giá trị thanh lý ước tính $3.000 và thời gian sử dụng hữu ích là 10 năm. Tổng thời gian sử dụng theo thiết kế của chiếc máy là 30.000 giờ. Số thời gian sử dụng máy cho niên độ kế toán kết thúc ngày 31.12.20x1 và 31.12.20x2 lần lượt là 2.500 giờ và 3.100 giờ. 

    Nếu đơn vị A sử dụng phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần nhân đôi thì mức khấu hao của chiếc máy trong niên độ kế toán kết thúc ngày vào ngày 31.12.20x1 là:


30.000

60.000

29.700

24.750

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?