Test Trung cấp 1-3

Test Trung cấp 1-3

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 13

Từ vựng bài số 13

Professional Development

14 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 5

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 5

Professional Development

13 Qs

FQC HN_Battle Quizizz

FQC HN_Battle Quizizz

Professional Development

15 Qs

Bài 3 일상생활  Buổi 1

Bài 3 일상생활 Buổi 1

Professional Development

10 Qs

HỌP HỘI ĐỒNG THÁNG 11

HỌP HỘI ĐỒNG THÁNG 11

Professional Development

12 Qs

Trò chơi chữ cái p,q.

Trò chơi chữ cái p,q.

Professional Development

11 Qs

Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

Professional Development

15 Qs

Từ vựng day 4

Từ vựng day 4

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Test Trung cấp 1-3

Test Trung cấp 1-3

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Practice Problem

Hard

Created by

Trang Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn 1 mô tả đúng về ngữ pháp V/A+던

Nói về 1 sự việc đã xảy ra và hoàn toàn chấm dứt trong quá khứ

Thể hiện cảm xúc của người nói về sự việc

Kể về 1 sự việc đã diễn ra và có thể kéo dài đến hiện tại

Có thể dùng được với các biểu hiện chỉ sự duy nhất hay diễn ra chỉ 1 lần

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết ngữ pháp đúng cho phần gạch chân:

Cái máy ảnh này không những giá cả phải chăng mà chất lượng cũng rất tốt

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống :

영화표가 다 매진되었어요. 인터넷에서 …………..할 걸 그랬어요

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi thường xuyên tập thể dục để bảo vệ sức khoẻ

Cụm từ “để bảo vệ sức khoẻ” ở đây dùng ngữ pháp nào là hợp lý

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây không dùng được (으)ㄴ/는지 알다/모르다

Tôi không biết chương trình bắt đầu khi nào

Tôi vẫn chưa nhận được thông báo đã đỗ phỏng vấn hay chưa

Tôi không biết sushi ăn như thế nào

Cậu có biết ai đã gửi quà này cho tôi không?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Trích dẫn gián tiếp của : 가지 마세요 là gì

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Trích dẫn giáp tiếp của : 선물을 받으세요 là gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?