Luyện tập _ Một số hợp chất vô cơ thông dụng

Luyện tập _ Một số hợp chất vô cơ thông dụng

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề cương cuối kì 2 lớp 8 (Hóa)

Đề cương cuối kì 2 lớp 8 (Hóa)

8th Grade

25 Qs

ทบทวนการอ่านชื่อสารประกอบไอออนิก

ทบทวนการอ่านชื่อสารประกอบไอออนิก

8th Grade

33 Qs

Quiz về Oxide

Quiz về Oxide

8th Grade

26 Qs

Mock Final Review

Mock Final Review

8th - 12th Grade

25 Qs

ÔN TẬP OXIDE, ACID, BASE, MUỐI

ÔN TẬP OXIDE, ACID, BASE, MUỐI

8th Grade

32 Qs

BAI ON TAP GK2 KHTN2 LỚP 8

BAI ON TAP GK2 KHTN2 LỚP 8

8th Grade

25 Qs

Đề ôn thi KHTN 8a5

Đề ôn thi KHTN 8a5

8th Grade

29 Qs

ÔN TẬP HKI - KHTN 8 (1)

ÔN TẬP HKI - KHTN 8 (1)

8th Grade

30 Qs

Luyện tập _ Một số hợp chất vô cơ thông dụng

Luyện tập _ Một số hợp chất vô cơ thông dụng

Assessment

Quiz

Science

8th Grade

Medium

Created by

Thuỷ Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống: "Base là những ... trong phân tử có nguyên tử kim loại liên kết với nhóm ... Khi tan trong nước, base tạo ra ion ..."

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các base sau: Sodium hydroxide, Barium hydroxide, Iron (II) hydroxide, đồng (II) hydroxide, Calcium hydroxide, aluminium hydroxide. Số các base không tan trong nước là

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho 200 ml dung dịch NaOH 0,1M vào 200 ml dung dịch FeCl2 0,2M thu được m gam kết tủa. Giá trị của m là

0,9

3,6

1,8

0,45

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là acid?

HCl

NaCl

Ba(OH)2

MgSO4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho 200g dung dịch KOH 5,6% vào dung dịch CuCl2 dư. Tính khối lượng chất kết tủa sau phản ứng thu được.

9,8g

8,9g

5,4g

10,8g

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước chanh ép có

pH < 7

pH = 7

pH > 7

pH < 9

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra Oxide acid: : P2O5, CaO, CuO, BaO, SO2, CO2

P2O5, CaO, CuO, BaO

BaO, SO2, CO2

CaO, CuO, BaO

SO2, CO2, P2O5

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?