
Quizz sinh

Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Medium
Thị Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảm ứng là:
A.Sự tiếp nhận và không phản ứng của sinh vật đối với những thay đổi của môi trường
B.Sự tiếp nhận và phản ứng của sinh vật đối với những thay đổi của môi trường ngoài
C.Sự tiếp nhận và phản ứng của sinh vật đối với những thay đổi của môi trường trong và ngoài
D.Sự tiếp nhận và phản ứng của sinh vật đối với những thay đổi của cơ thể sinh vật
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm cảm ứng của thực vật:
A.Chậm, khó nhận thấy, biểu hiện bằng các cử động dinh dưỡng hoặc sinh trưởng
B.Nhanh, khó nhận thấy, biểu hiện bằng các cử động dinh dưỡng hoặc sinh trưởng
C.Chậm, dễ nhận thấy, biểu hiện bằng các cử động dinh dưỡng hoặc sinh trưởng
D.Chậm, khó nhận thấy, biểu hiện cung phản xạ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cây trinh nữ cụp lại khi chạm vào là ví dụ về:
A. Phản xạ ở thực vật
B. Phản xạ có điều kiện ở động
C. Cảm ứng ở thực vật
D. Cảm ứng ở động vật
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm KHÔNG thuộc cảm ứng ở động vật:
A.Diễn ra chậm
B.Diễn ra nhanh và đa dạng
C.Không thể hiện qua các cử động dinh dưỡng
D.Hình thức cảm ứng thay đổi phụ thuộc vào bộ phận phụ trách cảm ứng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận xử lí thông tin trong cảm ứng của động vật có hệ thần kinh là:
A.Xung thần kinh truyền về trung ương
B.Tủy sống và não bộ
C.Bộ phận đáp ứng
D.Bộ phận tiếp nhận kích thích
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm KHÔNG thuộc cảm ứng ở thực vật:
A.Có sự tham gia của thần kinh
B.Không bao gồm các cung phản xạ
C.Có thể có các biểu hiện như hướng hóa, hướng nước,
D.Diễn ra chậm hơn so với cảm ứng ở động vật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảm ứng có vai trò:
A.Đảm bảo cho sinh vật tồn tại và phát triển
B.Đảm bảo cho sinh vật vận động
C.Đảm bảo cho sinh vật có các cử động dinh dưỡng
D.Đảm bảo cho sinh vật không bị tổn thương bởi nhiệt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
sinhhoc11

Quiz
•
11th Grade - University
30 questions
KIEM TRA SINH HỌC 11.1

Quiz
•
11th Grade
39 questions
Bài 10: Bài Tiết và CB Nội Môi

Quiz
•
11th Grade - University
34 questions
ôn tập cuối kỳ 2 sinh 11

Quiz
•
11th Grade
30 questions
BÀI TẬP ATP, ENZIM

Quiz
•
10th - 12th Grade
31 questions
Ôn Tập Giữa HKII - Sinh 11

Quiz
•
11th Grade
40 questions
S11 - B15 - Cảm ứng ở thực vật - P2

Quiz
•
11th Grade
30 questions
sinh

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
15 questions
Properties of Water

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
26 questions
Quiz Week 2 REVIEW (8.29.25)

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
Cell Practice 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Body Cavities and Regions

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Exploring the 4 Major Macromolecules and Their Functions

Interactive video
•
9th - 12th Grade
36 questions
TEKS 5C Cellular Transport Vocabulary

Quiz
•
9th - 12th Grade