K11 - bài 28 ảnh động

K11 - bài 28 ảnh động

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Củng cố kiến thức chương II

Củng cố kiến thức chương II

11th Grade

10 Qs

Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

11th Grade

10 Qs

Tập huấn trực tuyến CT Tư duy thời đại số

Tập huấn trực tuyến CT Tư duy thời đại số

1st Grade - Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP BÀI 28: TẠO ẢNH ĐỘNG

ÔN TẬP BÀI 28: TẠO ẢNH ĐỘNG

11th Grade

10 Qs

KTTX bài 29,30,31

KTTX bài 29,30,31

11th Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN 3 - LỚP 11

BÀI KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN 3 - LỚP 11

11th Grade

10 Qs

Tham số của hàm, Phạm vi của biến

Tham số của hàm, Phạm vi của biến

9th - 12th Grade

10 Qs

Khám phá máy tính lớp 5

Khám phá máy tính lớp 5

10th Grade - Professional Development

10 Qs

K11 - bài 28 ảnh động

K11 - bài 28 ảnh động

Assessment

Quiz

Computers

11th Grade

Medium

Created by

Hung Huynh

Used 9+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Để mở nhiều tệp làm lớp ảnh, ta chọn:

File / Open as Layers.

File / Open.

File / Open Location.

File / Export As

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Quan sát hình bên dưới và cho biết lớp nào có thể thực hiện được với lệnh Merge Down?

Lớp Quả táo và lớp Hoa thược dược.

Lớp Quả táo và lớp Núi Sam.

Lớp Hoa thược dược và lớp Núi Sam.

Lớp Quả táo và lớp Đồng quê.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Khi một lớp đã sửa xong và muốn đảm bảo không bị sửa nhầm khi sửa các lớp khác, ta thực hiện khoá lớp bằng cách: nháy chuột vào lớp muốn khoá rồi nháy vào thuộc tính muốn khoá. Xem hình bên dưới và cho biết ba thuộc tính khoá ở các vị trí (1), (2), (3) đó là những thuộc tính khoá nào?

(1) Khoá điểm ảnh, (2) Khoá kênh alpha, (3) Khoá vị trí và kích thước lớp.

(1) Khoá điểm ảnh, (2) Khoá vị trí và kích thước lớp, (3) Khoá kênh alpha.

(1) Khoá vị trí và kích thước lớp, (2) Khoá điểm ảnh, (3) Khoá kênh alpha.

(1) Khoá kênh alpha, (2) Khoá vị trí và kích thước lớp, (3) Khoá điểm ảnh.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Quan sát cửa sổ Export Image as GIF bên dưới và cho biết nếu muốn xác định thời gian dừng giữa các khung hình thì cần qui định thời gian dừng ở dòng nào?

Frame disposal where unspecified

Delay between frames where unspecified

GIF comment

Use delay entered above for all frames

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để xuất ra tệp ảnh động, ta chọn File / Export As và gõ tên tệp với phần mở rộng là:

png

gif

bmp

pas

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Nếu muốn ảnh lặp lại sau khi hiển thị một lượt từ đầu đến cuối, ta đánh dấu check vào dòng nào trong cửa sổ Export Image as GIF bên dưới?

Interlace

GIF comment

As animation

Loop forever

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để tạo ảnh động, trước tiên ta mở các ảnh bằng lệnh File / Open as Layers. Sau đó chọn lệnh:

Filters / Animation / Blend.

Filters / Animation / Optimize (for GIF).

Filters / Animation / Playback.

Filters / Animation / Waves.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?